1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,757,611,145 |
44,542,136,958 |
|
31,921,790,479 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,757,611,145 |
44,542,136,958 |
|
31,921,790,479 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,835,566,913 |
36,593,445,799 |
|
28,842,697,137 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,922,044,232 |
7,948,691,159 |
|
3,079,093,342 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,176,773 |
3,605,576 |
|
3,834,799 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,244,678,871 |
1,288,031,179 |
|
1,236,698,509 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,244,678,871 |
1,288,031,179 |
|
1,236,698,509 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
436,127,771 |
284,698,092 |
|
203,204,693 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,223,095,249 |
1,834,078,684 |
|
1,358,783,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,021,319,114 |
3,495,821,396 |
|
284,240,946 |
|
12. Thu nhập khác |
3,348,626 |
37,282,029 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,211,130 |
30,525,897 |
|
37,627,427 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,862,504 |
6,756,132 |
|
-37,627,427 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,019,456,610 |
3,502,577,528 |
|
246,613,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
146,068,274 |
|
27,127,487 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,019,456,610 |
3,356,509,254 |
|
219,486,032 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,019,456,610 |
3,356,509,254 |
|
219,486,032 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|