MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 143,574,105,435 96,677,674,050 166,053,004,038 163,306,735,240
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 143,574,105,435 96,677,674,050 166,053,004,038 163,306,735,240
4. Giá vốn hàng bán 122,803,422,332 84,229,537,010 153,605,854,238 148,005,747,913
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,770,683,103 12,448,137,040 12,447,149,800 15,300,987,327
6. Doanh thu hoạt động tài chính 161,651,298 38,608,796 16,751,061 14,563,138
7. Chi phí tài chính 5,075,724,943 4,903,626,733 824,299,869 5,314,367,659
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,075,724,943 4,903,626,733 824,299,869 5,314,367,659
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,422,561,472 1,204,428,889 2,063,700,397 1,775,228,512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,649,288,032 5,010,437,752 5,552,362,631 5,885,241,353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,784,759,954 1,368,252,462 -976,462,036 2,340,712,941
12. Thu nhập khác 154,571,854 6,216,000 1,075,685,367 45,270,050
13. Chi phí khác 1,400,581,932 234,737,549 185,259,928 324,877,852
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,246,010,078 -228,521,549 890,425,439 -279,607,802
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,538,749,876 1,139,730,913 -86,036,597 2,061,105,139
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,566,280,624 120,265,991 3,320,426
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,972,469,252 1,019,464,922 -89,357,023 2,061,105,139
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,972,469,252 1,019,464,922 -89,357,023 2,061,105,139
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,394 204 -18 412
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.