1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
143,574,105,435 |
96,677,674,050 |
166,053,004,038 |
163,306,735,240 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
143,574,105,435 |
96,677,674,050 |
166,053,004,038 |
163,306,735,240 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,803,422,332 |
84,229,537,010 |
153,605,854,238 |
148,005,747,913 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,770,683,103 |
12,448,137,040 |
12,447,149,800 |
15,300,987,327 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
161,651,298 |
38,608,796 |
16,751,061 |
14,563,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,075,724,943 |
4,903,626,733 |
824,299,869 |
5,314,367,659 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,075,724,943 |
4,903,626,733 |
824,299,869 |
5,314,367,659 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,422,561,472 |
1,204,428,889 |
2,063,700,397 |
1,775,228,512 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,649,288,032 |
5,010,437,752 |
5,552,362,631 |
5,885,241,353 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,784,759,954 |
1,368,252,462 |
-976,462,036 |
2,340,712,941 |
|
12. Thu nhập khác |
154,571,854 |
6,216,000 |
1,075,685,367 |
45,270,050 |
|
13. Chi phí khác |
1,400,581,932 |
234,737,549 |
185,259,928 |
324,877,852 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,246,010,078 |
-228,521,549 |
890,425,439 |
-279,607,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,538,749,876 |
1,139,730,913 |
-86,036,597 |
2,061,105,139 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,566,280,624 |
120,265,991 |
3,320,426 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,972,469,252 |
1,019,464,922 |
-89,357,023 |
2,061,105,139 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,972,469,252 |
1,019,464,922 |
-89,357,023 |
2,061,105,139 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,394 |
204 |
-18 |
412 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|