TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
165,859,882,652 |
172,278,383,906 |
183,915,820,882 |
177,480,349,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,858,799,911 |
3,052,698,246 |
8,133,879,596 |
4,282,831,348 |
|
1. Tiền |
8,858,799,911 |
3,052,698,246 |
8,133,879,596 |
4,282,831,348 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,403,414,319 |
136,439,097,693 |
157,247,492,115 |
147,853,484,702 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,891,293,548 |
93,599,182,223 |
115,650,692,575 |
103,311,246,128 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,876,776,173 |
48,632,437,031 |
48,881,338,425 |
47,802,080,614 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,529,381,661 |
3,101,515,502 |
1,237,916,478 |
5,199,613,323 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,894,037,063 |
-8,894,037,063 |
-8,522,455,363 |
-8,459,455,363 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,220,200,691 |
27,082,073,253 |
16,257,919,858 |
22,938,883,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,220,200,691 |
27,082,073,253 |
16,257,919,858 |
22,938,883,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
377,467,731 |
5,704,514,714 |
2,276,529,313 |
2,405,150,067 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
377,467,731 |
3,158,607,257 |
2,183,035,425 |
1,121,185,730 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,545,907,457 |
93,493,888 |
1,282,746,155 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,218,182 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,744,401,415 |
165,370,745,879 |
166,371,627,421 |
178,526,742,470 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
119,532,227,806 |
116,107,906,286 |
115,042,883,432 |
112,977,918,850 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
119,532,227,806 |
116,107,906,286 |
115,042,883,432 |
112,977,918,850 |
|
- Nguyên giá |
190,363,206,354 |
190,982,715,854 |
193,636,347,636 |
195,224,002,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,830,978,548 |
-74,874,809,568 |
-78,593,464,204 |
-82,246,083,877 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,436,015,769 |
48,545,956,224 |
50,671,135,091 |
64,950,489,193 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
17,938,960,653 |
17,951,929,908 |
17,957,420,671 |
18,276,505,727 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,497,055,116 |
30,594,026,316 |
32,713,714,420 |
46,673,983,466 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
624,657,840 |
565,383,369 |
506,108,898 |
446,834,427 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
624,657,840 |
565,383,369 |
506,108,898 |
446,834,427 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
305,604,284,067 |
337,649,129,785 |
350,287,448,303 |
356,007,091,737 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
142,541,988,846 |
174,836,839,106 |
186,214,176,480 |
191,805,444,111 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,400,912,846 |
136,247,263,106 |
147,624,600,480 |
153,254,868,111 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,774,715,459 |
56,256,682,291 |
67,837,569,879 |
57,916,250,834 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,519,000,056 |
3,845,841,592 |
4,002,023,956 |
20,194,533,795 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,901,392,097 |
169,830,508 |
609,884,512 |
809,985,436 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,818,890,585 |
1,737,712,888 |
1,717,404,092 |
1,811,986,010 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
687,538,381 |
799,232,234 |
939,870,270 |
795,441,354 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,644,006,613 |
73,382,593,938 |
72,462,478,116 |
71,671,301,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,141,076,000 |
38,589,576,000 |
38,589,576,000 |
38,550,576,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,141,076,000 |
38,589,576,000 |
38,589,576,000 |
38,550,576,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,062,295,221 |
162,812,290,679 |
164,073,271,823 |
164,201,647,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,062,295,221 |
162,812,290,679 |
164,073,271,823 |
164,201,647,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
139,000,000,000 |
139,000,000,000 |
139,000,000,000 |
139,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
139,000,000,000 |
139,000,000,000 |
139,000,000,000 |
139,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,396,000,000 |
7,316,000,000 |
7,316,000,000 |
7,316,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,539,724,315 |
15,369,719,773 |
16,630,700,917 |
16,759,076,720 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,758,995,633 |
104,296,754 |
1,460,077,898 |
1,768,013,311 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,780,728,682 |
15,265,423,019 |
15,170,623,019 |
14,991,063,409 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
305,604,284,067 |
337,649,129,785 |
350,287,448,303 |
356,007,091,737 |
|