MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,859,882,652 172,278,383,906 183,915,820,882 177,480,349,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,858,799,911 3,052,698,246 8,133,879,596 4,282,831,348
1. Tiền 8,858,799,911 3,052,698,246 8,133,879,596 4,282,831,348
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 135,403,414,319 136,439,097,693 157,247,492,115 147,853,484,702
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,891,293,548 93,599,182,223 115,650,692,575 103,311,246,128
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,876,776,173 48,632,437,031 48,881,338,425 47,802,080,614
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,529,381,661 3,101,515,502 1,237,916,478 5,199,613,323
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,894,037,063 -8,894,037,063 -8,522,455,363 -8,459,455,363
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,220,200,691 27,082,073,253 16,257,919,858 22,938,883,150
1. Hàng tồn kho 21,220,200,691 27,082,073,253 16,257,919,858 22,938,883,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 377,467,731 5,704,514,714 2,276,529,313 2,405,150,067
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 377,467,731 3,158,607,257 2,183,035,425 1,121,185,730
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,545,907,457 93,493,888 1,282,746,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,218,182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 139,744,401,415 165,370,745,879 166,371,627,421 178,526,742,470
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 119,532,227,806 116,107,906,286 115,042,883,432 112,977,918,850
1. Tài sản cố định hữu hình 119,532,227,806 116,107,906,286 115,042,883,432 112,977,918,850
- Nguyên giá 190,363,206,354 190,982,715,854 193,636,347,636 195,224,002,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,830,978,548 -74,874,809,568 -78,593,464,204 -82,246,083,877
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 36,337,500 36,337,500 36,337,500 36,337,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,337,500 -36,337,500 -36,337,500 -36,337,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,436,015,769 48,545,956,224 50,671,135,091 64,950,489,193
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 17,938,960,653 17,951,929,908 17,957,420,671 18,276,505,727
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,497,055,116 30,594,026,316 32,713,714,420 46,673,983,466
V. Đầu tư tài chính dài hạn 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 624,657,840 565,383,369 506,108,898 446,834,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 624,657,840 565,383,369 506,108,898 446,834,427
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 305,604,284,067 337,649,129,785 350,287,448,303 356,007,091,737
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 142,541,988,846 174,836,839,106 186,214,176,480 191,805,444,111
I. Nợ ngắn hạn 104,400,912,846 136,247,263,106 147,624,600,480 153,254,868,111
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,774,715,459 56,256,682,291 67,837,569,879 57,916,250,834
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,519,000,056 3,845,841,592 4,002,023,956 20,194,533,795
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,901,392,097 169,830,508 609,884,512 809,985,436
4. Phải trả người lao động 1,818,890,585 1,737,712,888 1,717,404,092 1,811,986,010
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 687,538,381 799,232,234 939,870,270 795,441,354
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 74,644,006,613 73,382,593,938 72,462,478,116 71,671,301,027
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,369,655 55,369,655 55,369,655 55,369,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,141,076,000 38,589,576,000 38,589,576,000 38,550,576,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,141,076,000 38,589,576,000 38,589,576,000 38,550,576,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 163,062,295,221 162,812,290,679 164,073,271,823 164,201,647,626
I. Vốn chủ sở hữu 163,062,295,221 162,812,290,679 164,073,271,823 164,201,647,626
1. Vốn góp của chủ sở hữu 139,000,000,000 139,000,000,000 139,000,000,000 139,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 139,000,000,000 139,000,000,000 139,000,000,000 139,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,396,000,000 7,316,000,000 7,316,000,000 7,316,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,126,570,906 1,126,570,906 1,126,570,906 1,126,570,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,539,724,315 15,369,719,773 16,630,700,917 16,759,076,720
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,758,995,633 104,296,754 1,460,077,898 1,768,013,311
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,780,728,682 15,265,423,019 15,170,623,019 14,991,063,409
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 305,604,284,067 337,649,129,785 350,287,448,303 356,007,091,737
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.