MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 106,866,801,291 130,669,935,586 156,247,664,486 149,669,243,024
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,808,473,263 2,112,449,254 5,162,973,157 3,598,683,191
1. Tiền 2,808,473,263 2,112,449,254 5,162,973,157 3,598,683,191
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,713,438,388 110,543,336,864 129,616,189,027 121,668,732,691
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,777,239,626 68,149,555,609 82,218,710,977 87,276,319,205
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,455,931,146 40,355,537,146 44,822,989,726 33,125,517,339
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,301,252,153 5,753,228,646 6,289,472,861 5,376,235,509
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,820,984,537 -3,714,984,537 -3,714,984,537 -4,109,339,362
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,048,618,070 16,211,197,194 20,348,959,432 23,543,366,865
1. Hàng tồn kho 17,048,618,070 16,211,197,194 20,348,959,432 23,543,366,865
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 296,271,570 1,802,952,274 1,119,542,870 858,460,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 296,271,570 1,802,952,274 1,119,542,870 732,126,006
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,334,271
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,785,335,508 60,688,166,666 58,929,687,498 63,181,198,286
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,376,198,378 49,501,555,366 47,857,517,644 46,308,551,627
1. Tài sản cố định hữu hình 50,347,935,878 49,476,320,991 47,835,311,394 46,289,373,502
- Nguyên giá 96,114,608,881 95,720,755,652 95,986,567,652 96,226,889,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,766,673,003 -46,244,434,661 -48,151,256,258 -49,937,516,150
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,262,500 25,234,375 22,206,250 19,178,125
- Nguyên giá 36,337,500 36,337,500 36,337,500 36,337,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,075,000 -11,103,125 -14,131,250 -17,159,375
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,666,028,300 9,336,246,482 9,514,336,482 15,540,340,220
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,571,841,351 9,336,246,482 9,513,686,482 9,525,144,766
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,094,186,949 650,000 6,015,195,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,570,172,707 998,938,850 998,938,850 998,938,850
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,000,000,000 3,288,000,000 3,288,000,000 3,288,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,581,327,293 -2,440,561,150 -2,440,561,150 -2,440,561,150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,172,936,123 851,425,968 558,894,522 333,367,589
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,172,936,123 851,425,968 558,894,522 333,367,589
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 169,652,136,799 191,358,102,252 215,177,351,984 212,850,441,310
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 105,736,992,736 100,788,737,821 124,323,378,286 122,186,051,234
I. Nợ ngắn hạn 101,635,992,736 96,687,737,821 120,222,378,286 118,085,051,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,540,606,209 30,505,077,846 54,631,232,125 44,808,518,881
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,065,834,485 3,771,950,479 4,207,646,329 3,600,651,253
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,877,397,591 1,500,284,382 1,405,447,650 852,263,648
4. Phải trả người lao động 1,171,608,941 1,363,766,742 1,263,964,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 294,330,000 708,907,550 539,824,957 548,695,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,802,454,796 58,974,538,968 58,019,090,828 66,955,587,611
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,369,655 55,369,655 55,369,655 55,369,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,101,000,000 4,101,000,000 4,101,000,000 4,101,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,101,000,000 4,101,000,000 4,101,000,000 4,101,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 63,915,144,063 90,569,364,431 90,853,973,698 90,664,390,076
I. Vốn chủ sở hữu 63,915,144,063 90,569,364,431 90,853,973,698 90,664,390,076
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,408,000,000 7,408,000,000 7,408,000,000 7,408,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,126,570,906 1,126,570,906 1,126,570,906 1,126,570,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,380,573,157 2,034,793,525 2,319,402,792 2,129,819,170
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,037,993,653 649,171,277 1,044,580,544 854,996,922
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,342,579,504 1,385,622,248 1,274,822,248 1,274,822,248
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 169,652,136,799 191,358,102,252 215,177,351,984 212,850,441,310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.