TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
88,211,137,229 |
95,897,671,490 |
106,866,801,291 |
130,669,935,586 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,312,590,784 |
2,013,444,816 |
2,808,473,263 |
2,112,449,254 |
|
1. Tiền |
3,312,590,784 |
2,013,444,816 |
2,808,473,263 |
2,112,449,254 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,668,677,061 |
73,493,761,980 |
86,713,438,388 |
110,543,336,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,633,705,693 |
61,140,841,741 |
72,777,239,626 |
68,149,555,609 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,599,279,072 |
10,583,402,777 |
13,455,931,146 |
40,355,537,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,661,090,303 |
4,994,915,469 |
4,301,252,153 |
5,753,228,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,225,398,007 |
-3,225,398,007 |
-3,820,984,537 |
-3,714,984,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,952,017,869 |
19,484,398,807 |
17,048,618,070 |
16,211,197,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,952,017,869 |
19,484,398,807 |
17,048,618,070 |
16,211,197,194 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,277,851,515 |
906,065,887 |
296,271,570 |
1,802,952,274 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,216,372,766 |
817,372,167 |
296,271,570 |
1,802,952,274 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
61,478,749 |
88,693,720 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,075,825,384 |
63,827,104,626 |
62,785,335,508 |
60,688,166,666 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,306,232,382 |
44,785,253,097 |
50,376,198,378 |
49,501,555,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,271,913,632 |
44,753,962,472 |
50,347,935,878 |
49,476,320,991 |
|
- Nguyên giá |
88,717,338,391 |
88,837,035,391 |
96,114,608,881 |
95,720,755,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,445,424,759 |
-44,083,072,919 |
-45,766,673,003 |
-46,244,434,661 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
34,318,750 |
31,290,625 |
28,262,500 |
25,234,375 |
|
- Nguyên giá |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,018,750 |
-5,046,875 |
-8,075,000 |
-11,103,125 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,047,846,482 |
12,881,277,063 |
6,666,028,300 |
9,336,246,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
4,571,841,351 |
4,571,841,351 |
4,571,841,351 |
9,336,246,482 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,476,005,131 |
8,309,435,712 |
2,094,186,949 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,570,172,707 |
4,570,172,707 |
4,570,172,707 |
998,938,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
3,288,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,581,327,293 |
-1,581,327,293 |
-1,581,327,293 |
-2,440,561,150 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,151,573,813 |
1,590,401,759 |
1,172,936,123 |
851,425,968 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,151,573,813 |
1,590,401,759 |
1,172,936,123 |
851,425,968 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,286,962,613 |
159,724,776,116 |
169,652,136,799 |
191,358,102,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,878,198,891 |
97,797,552,515 |
105,736,992,736 |
100,788,737,821 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,766,698,891 |
89,869,552,515 |
101,635,992,736 |
96,687,737,821 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,971,997,563 |
34,344,572,817 |
31,540,606,209 |
30,505,077,846 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,857,770,912 |
4,602,146,690 |
9,065,834,485 |
3,771,950,479 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,950,109,235 |
1,688,291,710 |
1,877,397,591 |
1,500,284,382 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,171,608,941 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
395,888,786 |
435,901,117 |
294,330,000 |
708,907,550 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
49,535,562,740 |
48,743,270,526 |
58,802,454,796 |
58,974,538,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,111,500,000 |
7,928,000,000 |
4,101,000,000 |
4,101,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,111,500,000 |
7,928,000,000 |
4,101,000,000 |
4,101,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
61,408,763,722 |
61,927,223,601 |
63,915,144,063 |
90,569,364,431 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
61,408,763,722 |
61,927,223,601 |
63,915,144,063 |
90,569,364,431 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
-50,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,874,192,816 |
3,392,652,695 |
5,380,573,157 |
2,034,793,525 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,037,993,653 |
2,037,993,653 |
2,037,993,653 |
649,171,277 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
836,199,163 |
1,354,659,042 |
3,342,579,504 |
1,385,622,248 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,286,962,613 |
159,724,776,116 |
169,652,136,799 |
191,358,102,252 |
|