TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,927,718,877 |
|
102,060,817,119 |
142,079,971,362 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,649,509,273 |
|
2,808,473,263 |
4,687,259,106 |
|
1. Tiền |
2,649,509,273 |
|
2,808,473,263 |
4,687,259,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,528,908,872 |
|
81,907,454,216 |
108,060,778,698 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,154,456,463 |
|
72,777,239,626 |
87,498,791,485 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,914,130,551 |
|
10,167,531,146 |
18,292,637,790 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,337,305,570 |
|
2,677,667,981 |
6,791,768,285 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,876,983,712 |
|
-3,714,984,537 |
-4,522,418,862 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,608,323,045 |
|
17,048,618,070 |
27,314,805,952 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,608,323,045 |
|
17,048,618,070 |
27,314,805,952 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,140,977,687 |
|
296,271,570 |
2,017,127,606 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
729,619,549 |
|
296,271,570 |
313,107,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,694,462,099 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
9,557,550 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
411,358,138 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,132,038,359 |
|
65,214,501,651 |
82,331,125,717 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,069,585,211 |
|
50,376,198,378 |
44,506,439,711 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,597,280,080 |
|
50,347,935,878 |
44,490,289,711 |
|
- Nguyên giá |
73,461,972,945 |
|
96,114,608,881 |
96,226,889,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,864,692,865 |
|
-45,766,673,003 |
-51,736,599,941 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
28,262,500 |
16,150,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
36,337,500 |
36,337,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8,075,000 |
-20,187,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9,954,428,300 |
37,066,718,671 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9,336,246,482 |
13,925,144,766 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,472,305,131 |
|
618,181,818 |
23,141,573,905 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,101,832,616 |
|
3,710,938,850 |
607,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
3,288,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
|
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,049,667,384 |
|
-2,440,561,150 |
-2,832,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,960,620,532 |
|
1,172,936,123 |
150,467,335 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,960,620,532 |
|
1,172,936,123 |
150,467,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
135,059,757,236 |
|
167,275,318,770 |
224,411,097,079 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,340,805,699 |
|
107,355,125,616 |
132,887,068,350 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,850,805,699 |
|
103,254,125,616 |
128,762,957,239 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,712,952,251 |
|
31,540,606,209 |
53,767,226,064 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,421,189,812 |
|
9,065,834,485 |
4,499,258,329 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,256,745,847 |
|
2,218,555,789 |
410,111,757 |
|
4. Phải trả người lao động |
75,974,634 |
|
1,276,974,682 |
1,367,338,755 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
294,330,000 |
425,116,071 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
58,802,454,796 |
68,238,536,608 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,369,655 |
|
55,369,655 |
55,369,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,490,000,000 |
|
4,101,000,000 |
4,124,111,111 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,490,000,000 |
|
4,101,000,000 |
4,124,111,111 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,718,951,537 |
|
59,920,193,154 |
91,524,028,729 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,718,951,537 |
|
59,920,193,154 |
91,524,028,729 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
50,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,408,000,000 |
|
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
453,264,365 |
|
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
184,380,631 |
|
1,385,622,248 |
2,989,457,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-1,739,285,878 |
1,714,635,575 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,124,908,126 |
1,274,822,248 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
135,059,757,236 |
|
167,275,318,770 |
224,411,097,079 |
|