MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 84,927,718,877 102,060,817,119 142,079,971,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,649,509,273 2,808,473,263 4,687,259,106
1. Tiền 2,649,509,273 2,808,473,263 4,687,259,106
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,528,908,872 81,907,454,216 108,060,778,698
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,154,456,463 72,777,239,626 87,498,791,485
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,914,130,551 10,167,531,146 18,292,637,790
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,337,305,570 2,677,667,981 6,791,768,285
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,876,983,712 -3,714,984,537 -4,522,418,862
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,608,323,045 17,048,618,070 27,314,805,952
1. Hàng tồn kho 20,608,323,045 17,048,618,070 27,314,805,952
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,140,977,687 296,271,570 2,017,127,606
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 729,619,549 296,271,570 313,107,957
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,694,462,099
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,557,550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 411,358,138
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,132,038,359 65,214,501,651 82,331,125,717
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,069,585,211 50,376,198,378 44,506,439,711
1. Tài sản cố định hữu hình 39,597,280,080 50,347,935,878 44,490,289,711
- Nguyên giá 73,461,972,945 96,114,608,881 96,226,889,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,864,692,865 -45,766,673,003 -51,736,599,941
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,262,500 16,150,000
- Nguyên giá 36,337,500 36,337,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,075,000 -20,187,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,954,428,300 37,066,718,671
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,336,246,482 13,925,144,766
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,472,305,131 618,181,818 23,141,573,905
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,101,832,616 3,710,938,850 607,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,000,000,000 6,000,000,000 3,288,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,049,667,384 -2,440,561,150 -2,832,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,960,620,532 1,172,936,123 150,467,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,960,620,532 1,172,936,123 150,467,335
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,059,757,236 167,275,318,770 224,411,097,079
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,340,805,699 107,355,125,616 132,887,068,350
I. Nợ ngắn hạn 71,850,805,699 103,254,125,616 128,762,957,239
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,712,952,251 31,540,606,209 53,767,226,064
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,421,189,812 9,065,834,485 4,499,258,329
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,256,745,847 2,218,555,789 410,111,757
4. Phải trả người lao động 75,974,634 1,276,974,682 1,367,338,755
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 294,330,000 425,116,071
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,802,454,796 68,238,536,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,369,655 55,369,655 55,369,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,490,000,000 4,101,000,000 4,124,111,111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,490,000,000 4,101,000,000 4,124,111,111
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,718,951,537 59,920,193,154 91,524,028,729
I. Vốn chủ sở hữu 58,718,951,537 59,920,193,154 91,524,028,729
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,408,000,000 7,408,000,000 7,408,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 453,264,365 1,126,570,906 1,126,570,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184,380,631 1,385,622,248 2,989,457,823
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,739,285,878 1,714,635,575
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,124,908,126 1,274,822,248
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,059,757,236 167,275,318,770 224,411,097,079
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.