MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,802,116,688 89,871,638,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,775,640,197 3,782,041,147
1. Tiền 1,775,640,197 3,782,041,147
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,361,512,319 66,725,461,885
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,972,873,933 54,471,895,606
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,986,866,682 10,698,623,272
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,278,755,416 4,778,546,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,876,983,712 -3,225,398,007
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,794,317
IV. Hàng tồn kho 16,835,150,665 17,620,090,580
1. Hàng tồn kho 16,835,150,665 17,620,090,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,829,813,507 1,744,044,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,074,173,146 1,744,044,888
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 438,038,224
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,317,602,137
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,762,457,732 61,142,845,747
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,012,006,252 47,756,252,810
1. Tài sản cố định hữu hình 45,975,668,752 47,719,915,310
- Nguyên giá 81,870,666,571 88,496,520,391
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,894,997,819 -40,776,605,081
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,337,500 36,337,500
- Nguyên giá 36,337,500 36,337,500
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,054,929,251 6,047,846,482
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,578,924,120 4,571,841,351
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,476,005,131 1,476,005,131
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,101,832,616 4,570,172,707
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,000,000,000 6,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,049,667,384 -1,581,327,293
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,593,689,613 2,768,573,748
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,593,689,613 2,768,573,748
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 133,564,574,420 151,014,484,247
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 74,598,043,004 89,829,669,166
I. Nợ ngắn hạn 64,196,043,004 81,718,169,166
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,840,765,579 20,719,068,568
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,279,500,312 5,228,269,469
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,182,109,356 1,857,666,690
4. Phải trả người lao động 115,422,238
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 381,331,869 519,164,396
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,341,543,995 53,338,630,388
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,369,655 55,369,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,402,000,000 8,111,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,402,000,000 8,111,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,966,531,416 61,184,815,081
I. Vốn chủ sở hữu 58,966,531,416 61,184,815,081
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,408,000,000 7,408,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 453,264,365 1,126,570,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 673,306,541
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 431,960,510 2,650,244,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,400,631 2,037,993,653
- LNST chưa phân phối kỳ này 321,559,879 612,250,522
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 133,564,574,420 151,014,484,247
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.