TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
91,811,112,476 |
91,811,112,476 |
84,927,718,877 |
84,927,718,877 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,922,009,496 |
3,922,009,496 |
2,649,509,273 |
2,649,509,273 |
|
1. Tiền |
3,922,009,496 |
3,922,009,496 |
2,649,509,273 |
2,649,509,273 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,561,147,006 |
62,561,147,006 |
60,528,908,872 |
60,528,908,872 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,351,046,304 |
52,351,046,304 |
50,154,456,463 |
50,154,456,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,782,887,068 |
9,782,887,068 |
9,914,130,551 |
9,914,130,551 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,474,884,946 |
1,474,884,946 |
3,337,305,570 |
3,337,305,570 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,047,671,312 |
-1,047,671,312 |
-2,876,983,712 |
-2,876,983,712 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,781,604,123 |
21,781,604,123 |
20,608,323,045 |
20,608,323,045 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,781,604,123 |
21,781,604,123 |
20,608,323,045 |
20,608,323,045 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,546,351,851 |
3,546,351,851 |
1,140,977,687 |
1,140,977,687 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
256,813,135 |
256,813,135 |
729,619,549 |
729,619,549 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,289,538,716 |
3,289,538,716 |
411,358,138 |
411,358,138 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,430,517,623 |
56,430,517,623 |
50,132,038,359 |
50,132,038,359 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,468,786,602 |
46,468,786,602 |
41,069,585,211 |
41,069,585,211 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,996,481,471 |
44,996,481,471 |
39,597,280,080 |
39,597,280,080 |
|
- Nguyên giá |
73,224,718,399 |
73,224,718,399 |
73,461,972,945 |
73,461,972,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,228,236,928 |
-28,228,236,928 |
-33,864,692,865 |
-33,864,692,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,472,305,131 |
1,472,305,131 |
1,472,305,131 |
1,472,305,131 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,151,500,000 |
6,151,500,000 |
5,101,832,616 |
5,101,832,616 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,049,667,384 |
-1,049,667,384 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,810,231,021 |
3,810,231,021 |
3,960,620,532 |
3,960,620,532 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,810,231,021 |
3,810,231,021 |
3,960,620,532 |
3,960,620,532 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,241,630,099 |
148,241,630,099 |
135,059,757,236 |
135,059,757,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,347,732,121 |
89,347,732,121 |
76,340,805,699 |
76,340,805,699 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,919,732,121 |
81,919,732,121 |
71,850,805,699 |
71,850,805,699 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,785,366,338 |
25,785,366,338 |
10,712,952,251 |
10,712,952,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,629,359,490 |
1,629,359,490 |
1,421,189,812 |
1,421,189,812 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,772,905,581 |
1,772,905,581 |
1,256,745,847 |
1,256,745,847 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,491,594 |
29,491,594 |
75,974,634 |
75,974,634 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
55,369,655 |
55,369,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,428,000,000 |
7,428,000,000 |
4,490,000,000 |
4,490,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,428,000,000 |
7,428,000,000 |
4,490,000,000 |
4,490,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,893,897,978 |
58,893,897,978 |
58,718,951,537 |
58,718,951,537 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,893,897,978 |
58,893,897,978 |
58,718,951,537 |
58,718,951,537 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
453,264,365 |
453,264,365 |
453,264,365 |
453,264,365 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
359,327,072 |
359,327,072 |
184,380,631 |
184,380,631 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,241,630,099 |
148,241,630,099 |
135,059,757,236 |
135,059,757,236 |
|