TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,686,857,211 |
78,815,344,791 |
78,706,189,992 |
91,811,112,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,240,862,820 |
7,241,665,764 |
5,361,603,745 |
3,922,009,496 |
|
1. Tiền |
8,240,862,820 |
7,241,665,764 |
5,361,603,745 |
3,922,009,496 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,045,839,798 |
47,472,646,387 |
44,396,953,704 |
62,561,147,006 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,376,832,130 |
37,622,750,690 |
32,951,371,680 |
52,351,046,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,370,250,181 |
9,798,867,781 |
11,497,407,781 |
9,782,887,068 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
643,793,481 |
518,794,031 |
595,940,358 |
1,474,884,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-345,035,994 |
-467,766,115 |
-647,766,115 |
-1,047,671,312 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
18,412,180,207 |
21,750,044,057 |
26,486,806,948 |
21,781,604,123 |
|
1. Hàng tồn kho |
18,412,180,207 |
21,750,044,057 |
26,486,806,948 |
21,781,604,123 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,987,974,386 |
2,350,988,583 |
2,460,825,595 |
3,546,351,851 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,292,691,429 |
456,571,546 |
365,677,399 |
256,813,135 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
231,390,758 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,695,282,957 |
1,894,417,037 |
1,863,757,438 |
3,289,538,716 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,094,378,445 |
52,724,776,231 |
53,400,416,152 |
56,430,517,623 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,473,348,742 |
48,332,139,554 |
48,135,401,768 |
46,468,786,602 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,064,777,926 |
40,294,183,178 |
39,136,789,305 |
44,996,481,471 |
|
- Nguyên giá |
58,694,879,601 |
58,738,392,329 |
62,020,416,268 |
73,224,718,399 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,630,101,675 |
-18,444,209,151 |
-22,883,626,963 |
-28,228,236,928 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,408,570,816 |
8,037,956,376 |
8,998,612,463 |
1,472,305,131 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
151,500,000 |
151,500,000 |
2,151,500,000 |
6,151,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,159,541,304 |
4,241,136,677 |
3,113,514,384 |
3,810,231,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,159,541,304 |
4,241,136,677 |
3,113,514,384 |
3,810,231,021 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
126,781,235,656 |
131,540,121,022 |
132,106,606,144 |
148,241,630,099 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,059,722,412 |
67,769,012,451 |
72,966,151,143 |
89,347,732,121 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,960,063,137 |
64,202,394,551 |
67,238,801,143 |
81,919,732,121 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,065,642,178 |
25,000,692,849 |
24,548,967,399 |
25,785,366,338 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,295,710,154 |
4,063,573,672 |
4,192,319,750 |
1,629,359,490 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,373,085,472 |
1,609,161,170 |
1,573,627,746 |
1,772,905,581 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,736,382 |
119,068,084 |
11,544,657 |
29,491,594 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,265,221,711 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,099,659,275 |
3,566,617,900 |
5,727,350,000 |
7,428,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,070,000,000 |
3,550,000,000 |
5,727,350,000 |
7,428,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,721,513,244 |
63,771,108,571 |
59,140,455,001 |
58,893,897,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,721,513,244 |
63,771,108,571 |
59,140,455,001 |
58,893,897,978 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
453,264,365 |
453,264,365 |
453,264,365 |
453,264,365 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,186,942,338 |
5,236,537,665 |
605,884,095 |
359,327,072 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
126,781,235,656 |
131,540,121,022 |
132,106,606,144 |
148,241,630,099 |
|