MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,675,436,124 119,990,762
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,675,436,124 119,990,762
4. Giá vốn hàng bán 95,940,353,304 3,098,626,825 3,079,580,229 3,079,580,229
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -8,264,917,180 -3,098,626,825 -2,959,589,467 -3,079,580,229
6. Doanh thu hoạt động tài chính 405,218,253 530,193 237,601 1,435,443
7. Chi phí tài chính 17,434,547,465 14,589,358,236 16,963,128,286 14,814,944,675
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,762,452,839 13,955,358,236 15,473,128,286 14,814,944,675
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,562,394,134 970,120,197 966,731,684 854,595,814
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,832,222,782 4,675,116,747 5,146,418,952 4,398,760,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -34,688,863,308 -23,332,691,812 -26,035,630,788 -23,146,445,692
12. Thu nhập khác 8,958,518,494 2,933,282,127 1,414,242,406
13. Chi phí khác 89,266,243 77,598,202 529,105,235 80,339,686
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,869,252,251 2,855,683,925 885,137,171 -80,339,686
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -25,819,611,057 -20,477,007,887 -25,150,493,617 -23,226,785,378
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -25,819,611,057 -20,477,007,887 -25,150,493,617 -23,226,785,378
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -25,666,109,185 -20,229,320,105 -25,052,699,524 -23,224,402,495
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -153,501,872 -247,687,782 -97,794,093 -2,382,883
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.