1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,675,436,124 |
|
119,990,762 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,675,436,124 |
|
119,990,762 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
95,940,353,304 |
3,098,626,825 |
3,079,580,229 |
3,079,580,229 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,264,917,180 |
-3,098,626,825 |
-2,959,589,467 |
-3,079,580,229 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
405,218,253 |
530,193 |
237,601 |
1,435,443 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,434,547,465 |
14,589,358,236 |
16,963,128,286 |
14,814,944,675 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,762,452,839 |
13,955,358,236 |
15,473,128,286 |
14,814,944,675 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,562,394,134 |
970,120,197 |
966,731,684 |
854,595,814 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,832,222,782 |
4,675,116,747 |
5,146,418,952 |
4,398,760,417 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-34,688,863,308 |
-23,332,691,812 |
-26,035,630,788 |
-23,146,445,692 |
|
12. Thu nhập khác |
8,958,518,494 |
2,933,282,127 |
1,414,242,406 |
|
|
13. Chi phí khác |
89,266,243 |
77,598,202 |
529,105,235 |
80,339,686 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,869,252,251 |
2,855,683,925 |
885,137,171 |
-80,339,686 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-25,819,611,057 |
-20,477,007,887 |
-25,150,493,617 |
-23,226,785,378 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-25,819,611,057 |
-20,477,007,887 |
-25,150,493,617 |
-23,226,785,378 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-25,666,109,185 |
-20,229,320,105 |
-25,052,699,524 |
-23,224,402,495 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-153,501,872 |
-247,687,782 |
-97,794,093 |
-2,382,883 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|