MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 507,756,020,537 547,904,727,368 87,675,436,124
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 507,756,020,537 547,904,727,368 87,675,436,124
4. Giá vốn hàng bán 421,377,577,068 479,273,145,436 95,940,353,304 3,098,626,825
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 86,378,443,469 68,631,581,932 -8,264,917,180 -3,098,626,825
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,305,906,015 1,570,059,156 405,218,253 530,193
7. Chi phí tài chính 9,742,203,835 37,807,293,239 17,434,547,465 14,589,358,236
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,514,418,549 37,175,688,224 14,762,452,839 13,955,358,236
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 66,575,300,331 8,037,191,965 1,562,394,134 970,120,197
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,521,508,770 3,551,955,723 7,832,222,782 4,675,116,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,845,336,548 20,805,200,161 -34,688,863,308 -23,332,691,812
12. Thu nhập khác 140 437,481,673 8,958,518,494 2,933,282,127
13. Chi phí khác 708,423,208 79,883,130 89,266,243 77,598,202
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -708,423,068 357,598,543 8,869,252,251 2,855,683,925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,136,913,480 21,162,798,704 -25,819,611,057 -20,477,007,887
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,136,913,480 21,162,798,704 -25,819,611,057 -20,477,007,887
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,136,913,480 21,244,174,574 -25,666,109,185 -20,229,320,105
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -81,375,870 -153,501,872 -247,687,782
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.