1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
588,291,321,423 |
360,151,619,425 |
447,612,994,122 |
33,217,257,522 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
588,291,321,423 |
360,151,619,425 |
447,612,994,122 |
33,217,257,522 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
558,829,213,560 |
332,069,631,582 |
441,000,900,001 |
35,509,156,412 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,462,107,863 |
28,081,987,843 |
6,612,094,121 |
-2,291,898,890 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,997,111,169 |
50,637,202 |
66,566,053 |
10,841,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,112,153,357 |
20,199,300,125 |
19,632,687,136 |
21,565,144,192 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,107,557,732 |
19,387,262,999 |
18,360,552,607 |
20,755,744,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-234,288,444 |
-432,649,417 |
-251,068,427 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,692,794,452 |
1,721,441,512 |
1,861,919,321 |
1,155,947,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,412,367,575 |
6,410,132,929 |
7,873,121,941 |
2,795,219,937 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,615,204 |
-630,898,938 |
-22,940,136,651 |
-27,797,369,499 |
|
12. Thu nhập khác |
251,722,223 |
1,184,097,138 |
386,289,264 |
81,784,395 |
|
13. Chi phí khác |
29,378,445 |
222,980,632 |
2,484,700,456 |
196,991,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
222,343,778 |
961,116,506 |
-2,098,411,192 |
-115,207,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
229,958,982 |
330,217,568 |
-25,038,547,843 |
-27,912,576,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
45,991,796 |
66,043,514 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-174,358,264 |
-179,019,848 |
-179,019,848 |
-179,019,848 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
358,325,450 |
443,193,902 |
-24,859,527,995 |
-27,733,556,731 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
818,326,399 |
569,894,433 |
-24,827,752,334 |
-27,395,014,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-460,000,949 |
-126,700,531 |
-31,775,661 |
-338,542,024 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|