MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 588,291,321,423 360,151,619,425 447,612,994,122 33,217,257,522
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 588,291,321,423 360,151,619,425 447,612,994,122 33,217,257,522
4. Giá vốn hàng bán 558,829,213,560 332,069,631,582 441,000,900,001 35,509,156,412
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 29,462,107,863 28,081,987,843 6,612,094,121 -2,291,898,890
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,997,111,169 50,637,202 66,566,053 10,841,202
7. Chi phí tài chính 23,112,153,357 20,199,300,125 19,632,687,136 21,565,144,192
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,107,557,732 19,387,262,999 18,360,552,607 20,755,744,584
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -234,288,444 -432,649,417 -251,068,427
9. Chi phí bán hàng 1,692,794,452 1,721,441,512 1,861,919,321 1,155,947,682
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,412,367,575 6,410,132,929 7,873,121,941 2,795,219,937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,615,204 -630,898,938 -22,940,136,651 -27,797,369,499
12. Thu nhập khác 251,722,223 1,184,097,138 386,289,264 81,784,395
13. Chi phí khác 29,378,445 222,980,632 2,484,700,456 196,991,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 222,343,778 961,116,506 -2,098,411,192 -115,207,080
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 229,958,982 330,217,568 -25,038,547,843 -27,912,576,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 45,991,796 66,043,514
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -174,358,264 -179,019,848 -179,019,848 -179,019,848
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 358,325,450 443,193,902 -24,859,527,995 -27,733,556,731
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 818,326,399 569,894,433 -24,827,752,334 -27,395,014,707
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -460,000,949 -126,700,531 -31,775,661 -338,542,024
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.