1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
328,175,280,777 |
457,393,216,870 |
534,100,116,055 |
422,050,764,836 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,000,000,000 |
554,896,482 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
328,175,280,777 |
456,393,216,870 |
533,545,219,573 |
422,050,764,836 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
295,225,168,994 |
426,985,154,212 |
498,378,942,502 |
395,504,687,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,950,111,783 |
29,408,062,658 |
35,166,277,071 |
26,546,077,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
866,208,723 |
160,438,580 |
1,730,648,338 |
16,301,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,370,619,289 |
17,864,590,463 |
22,451,341,466 |
17,191,281,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,974,847,961 |
17,635,386,561 |
19,251,753,968 |
16,232,953,253 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-201,249,378 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,840,155,113 |
2,353,195,969 |
2,394,517,624 |
1,844,274,938 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,859,796,560 |
7,470,274,497 |
10,362,257,696 |
6,401,968,470 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,544,500,166 |
1,880,440,309 |
1,688,808,623 |
1,124,853,035 |
|
12. Thu nhập khác |
59,585,556 |
51,477 |
445,139,219 |
121,932,966 |
|
13. Chi phí khác |
680,902,561 |
359,519,440 |
45,491,226 |
107,991,996 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-621,317,005 |
-359,467,963 |
399,647,993 |
13,940,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
923,183,161 |
1,520,972,346 |
2,088,456,616 |
1,138,794,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
184,636,632 |
375,885,092 |
489,381,946 |
241,124,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
738,546,529 |
1,145,087,254 |
1,599,074,670 |
897,669,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,168,220,536 |
1,264,574,757 |
2,443,826,358 |
1,390,256,631 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-429,674,007 |
-119,487,503 |
-844,751,688 |
-492,587,567 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|