1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
332,304,740,173 |
513,452,951,192 |
673,662,312,718 |
1,251,491,929,380 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
958,460,359 |
1,566,513,453 |
715,868,132 |
1,765,949,761 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
331,346,279,814 |
511,886,437,739 |
672,946,444,586 |
1,249,725,979,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
302,559,257,703 |
476,606,388,225 |
631,316,127,328 |
1,217,544,131,832 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,787,022,111 |
35,280,049,514 |
41,630,317,258 |
32,181,847,787 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
231,478,715 |
1,425,881,141 |
94,232,551 |
5,253,824,230 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,732,937,863 |
21,777,044,996 |
18,844,994,957 |
20,017,894,152 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,161,956,054 |
21,217,041,343 |
18,652,022,601 |
21,491,225,779 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
488,435,823 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,332,499,014 |
4,538,811,629 |
4,692,548,406 |
4,398,344,897 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,463,433,959 |
9,370,781,833 |
7,948,648,215 |
6,499,291,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,489,629,990 |
1,019,292,197 |
10,238,358,231 |
7,008,576,996 |
|
12. Thu nhập khác |
438,691,309 |
63,860,382 |
526,114,916 |
965,999,053 |
|
13. Chi phí khác |
832,557,507 |
336,246,145 |
792,260,565 |
245,849,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-393,866,198 |
-272,385,763 |
-266,145,649 |
720,149,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,095,763,792 |
746,906,434 |
9,972,212,582 |
7,728,726,133 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
219,152,758 |
149,381,287 |
2,113,547,458 |
1,523,199,456 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
186,375,264 |
43,844,617 |
-104,182,173 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
690,235,770 |
553,680,530 |
7,962,847,297 |
6,205,526,677 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
521,926,416 |
1,478,688,062 |
7,445,996,881 |
6,778,258,768 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
168,309,354 |
-925,007,532 |
516,850,416 |
-572,732,091 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|