MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 332,304,740,173 513,452,951,192 673,662,312,718 1,251,491,929,380
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 958,460,359 1,566,513,453 715,868,132 1,765,949,761
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 331,346,279,814 511,886,437,739 672,946,444,586 1,249,725,979,619
4. Giá vốn hàng bán 302,559,257,703 476,606,388,225 631,316,127,328 1,217,544,131,832
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 28,787,022,111 35,280,049,514 41,630,317,258 32,181,847,787
6. Doanh thu hoạt động tài chính 231,478,715 1,425,881,141 94,232,551 5,253,824,230
7. Chi phí tài chính 14,732,937,863 21,777,044,996 18,844,994,957 20,017,894,152
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,161,956,054 21,217,041,343 18,652,022,601 21,491,225,779
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 488,435,823
9. Chi phí bán hàng 5,332,499,014 4,538,811,629 4,692,548,406 4,398,344,897
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,463,433,959 9,370,781,833 7,948,648,215 6,499,291,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,489,629,990 1,019,292,197 10,238,358,231 7,008,576,996
12. Thu nhập khác 438,691,309 63,860,382 526,114,916 965,999,053
13. Chi phí khác 832,557,507 336,246,145 792,260,565 245,849,916
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -393,866,198 -272,385,763 -266,145,649 720,149,137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,095,763,792 746,906,434 9,972,212,582 7,728,726,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 219,152,758 149,381,287 2,113,547,458 1,523,199,456
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 186,375,264 43,844,617 -104,182,173
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 690,235,770 553,680,530 7,962,847,297 6,205,526,677
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 521,926,416 1,478,688,062 7,445,996,881 6,778,258,768
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 168,309,354 -925,007,532 516,850,416 -572,732,091
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.