1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,043,039,737,395 |
|
|
506,543,045,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,070,291,567 |
|
|
18,285,816 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,038,969,445,828 |
|
|
506,524,759,855 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,000,311,317,647 |
|
|
476,536,828,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,658,128,181 |
|
|
29,987,930,861 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,327,362,343 |
|
|
733,404,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,267,888,645 |
|
|
15,723,611,094 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,237,405,467 |
|
|
13,262,781,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,728,553,393 |
|
|
4,262,235,530 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,445,820,519 |
|
|
6,232,586,904 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,543,227,967 |
|
|
4,502,901,975 |
|
12. Thu nhập khác |
500,624,475 |
|
|
183,963,676 |
|
13. Chi phí khác |
789,096,629 |
|
|
756,163,967 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-288,472,154 |
|
|
-572,200,291 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,254,755,813 |
|
|
3,930,701,684 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,034,891,995 |
|
|
1,228,391,849 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,401,031 |
|
|
156,995,144 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,213,462,787 |
|
|
2,545,314,691 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,326,463,513 |
|
|
1,282,346,971 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,886,999,274 |
|
|
1,262,967,720 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|