1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,204,898,067,215 |
2,597,975,721,700 |
2,844,893,322,278 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,661,334,173 |
14,930,715,368 |
16,454,678,262 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,182,236,733,042 |
2,583,045,006,332 |
2,828,438,644,016 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,101,171,400,071 |
2,488,597,026,839 |
2,710,913,965,425 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,065,332,971 |
94,447,979,493 |
117,524,678,591 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,666,267,729 |
15,650,372,893 |
13,774,968,424 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
41,701,472,771 |
40,041,992,287 |
48,619,209,459 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,701,472,771 |
40,041,992,287 |
48,619,209,459 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,121,305,531 |
20,577,588,866 |
25,101,449,532 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,683,878,861 |
24,067,990,164 |
35,666,738,175 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,980,629,859 |
18,786,403,003 |
17,710,736,089 |
|
|
12. Thu nhập khác |
8,113,850,018 |
2,956,479,336 |
4,146,258,461 |
|
|
13. Chi phí khác |
7,015,620,463 |
2,497,969,941 |
3,551,921,564 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,098,229,555 |
458,509,395 |
594,336,897 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,813,465,514 |
19,244,912,398 |
18,305,072,986 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,800,155,506 |
5,515,004,878 |
5,857,192,839 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
519,181,492 |
-450,643,289 |
33,021,770 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,494,128,516 |
14,180,550,809 |
12,414,858,377 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,767,197,048 |
8,810,130,725 |
6,750,158,040 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
424 |
532 |
405 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|