TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
980,133,759,516 |
967,139,097,119 |
963,865,831,473 |
956,147,893,452 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,275,834,504 |
1,658,201,555 |
1,621,624,662 |
1,248,946,873 |
|
1. Tiền |
2,275,834,504 |
1,658,201,555 |
1,621,624,662 |
1,248,946,873 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
791,048,003,632 |
773,404,780,990 |
770,859,950,386 |
769,179,541,073 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
422,651,880,124 |
422,771,880,124 |
423,661,565,199 |
423,571,565,199 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
248,872,806,362 |
242,843,010,355 |
242,780,424,555 |
241,465,328,590 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,138,113,137 |
105,404,686,502 |
102,032,756,623 |
101,757,443,275 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,614,795,991 |
-14,614,795,991 |
-14,614,795,991 |
-14,614,795,991 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
168,898,222,117 |
168,898,222,117 |
168,898,222,117 |
168,898,222,117 |
|
1. Hàng tồn kho |
168,898,222,117 |
168,898,222,117 |
168,898,222,117 |
168,898,222,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,911,699,263 |
17,977,892,457 |
17,286,034,308 |
16,821,183,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,743,766,911 |
6,631,653,550 |
5,825,591,376 |
5,200,818,148 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,683,212,304 |
10,858,518,859 |
10,975,722,884 |
11,135,645,193 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
456,720,048 |
459,720,048 |
456,720,048 |
456,720,048 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
28,000,000 |
28,000,000 |
28,000,000 |
28,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,397,409,414 |
203,393,650,988 |
198,943,751,604 |
194,865,825,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,364,794,723 |
118,109,097,629 |
114,029,488,223 |
110,301,294,485 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
122,345,748,127 |
118,109,097,629 |
114,029,488,223 |
110,301,294,485 |
|
- Nguyên giá |
273,717,069,514 |
273,717,069,514 |
273,717,069,514 |
273,717,069,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,371,321,387 |
-155,607,971,885 |
-159,687,581,291 |
-163,415,775,029 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,046,596 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,054,545,455 |
1,054,545,455 |
1,054,545,455 |
1,054,545,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,035,498,859 |
-1,054,545,455 |
-1,054,545,455 |
-1,054,545,455 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
2,931,895,342 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,533,589,397 |
68,155,818,056 |
68,155,818,056 |
68,155,818,056 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,722,700,000 |
31,722,700,000 |
31,722,700,000 |
31,722,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
377,771,341 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,567,129,952 |
14,196,839,961 |
13,826,549,983 |
13,476,817,627 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,482,829,952 |
14,112,539,961 |
13,742,249,983 |
13,392,517,627 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,188,531,168,930 |
1,170,532,748,107 |
1,162,809,583,077 |
1,151,013,718,962 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,096,457,380,766 |
1,099,313,739,171 |
1,116,741,067,758 |
1,128,171,989,021 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,070,400,940,811 |
1,073,261,203,875 |
1,090,676,429,921 |
1,102,133,479,214 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,235,963,758 |
101,223,025,688 |
101,450,585,680 |
100,895,382,869 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,664,055,940 |
46,750,910,643 |
49,110,881,123 |
47,696,910,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,923,305,340 |
6,954,526,032 |
6,980,408,735 |
6,998,653,599 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,020,785,672 |
1,126,061,598 |
1,456,456,922 |
688,853,644 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
166,863,942,645 |
181,506,436,883 |
196,991,106,690 |
211,823,981,513 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,383,688,776 |
13,570,544,351 |
13,258,939,908 |
13,339,420,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
722,978,413,726 |
721,831,413,726 |
721,129,765,909 |
720,418,991,026 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
330,784,954 |
298,284,954 |
298,284,954 |
271,284,954 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,056,439,955 |
26,052,535,296 |
26,064,637,837 |
26,038,509,807 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
375,590,233 |
371,685,574 |
383,788,115 |
375,590,233 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,658,955,740 |
25,658,955,740 |
25,658,955,740 |
25,641,025,592 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,893,982 |
21,893,982 |
21,893,982 |
21,893,982 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
92,073,788,164 |
71,219,008,936 |
46,068,515,319 |
22,841,729,941 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
92,073,788,164 |
71,219,008,936 |
46,068,515,319 |
22,841,729,941 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,753,693,833 |
-7,753,693,833 |
-7,753,693,833 |
-7,753,693,833 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,377,229,506 |
4,377,229,506 |
4,377,229,506 |
4,377,229,506 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-177,816,004,176 |
-198,293,012,063 |
-223,443,505,680 |
-246,670,291,058 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-45,528,656 |
-20,477,007,887 |
-45,627,501,504 |
-177,816,004,176 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-177,770,475,520 |
-177,816,004,176 |
-177,816,004,176 |
-68,854,286,882 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,010,626,305 |
5,632,854,964 |
5,632,854,964 |
5,632,854,964 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,188,531,168,930 |
1,170,532,748,107 |
1,162,809,583,077 |
1,151,013,718,962 |
|