TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,435,571,943,811 |
1,426,353,793,005 |
1,241,029,128,054 |
1,233,264,497,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,796,450,565 |
22,948,552,866 |
22,319,522,342 |
16,122,180,647 |
|
1. Tiền |
38,245,450,565 |
20,397,552,866 |
18,539,522,342 |
12,342,180,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,551,000,000 |
2,551,000,000 |
3,780,000,000 |
3,780,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
55,668,804,814 |
58,214,376,312 |
70,434,376,312 |
70,434,376,312 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,068,804,814 |
57,614,376,312 |
70,434,376,312 |
70,434,376,312 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,139,591,193,531 |
1,177,898,279,915 |
950,073,377,063 |
947,074,767,233 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
590,490,684,033 |
455,095,790,641 |
569,931,581,918 |
553,999,822,585 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
445,041,698,165 |
613,062,632,936 |
270,868,604,921 |
286,310,548,596 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
93,717,419,461 |
100,000,831,011 |
99,776,554,013 |
97,267,759,841 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,658,608,128 |
-7,260,974,673 |
-7,503,363,789 |
-7,503,363,789 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
182,797,492,922 |
150,730,546,211 |
182,546,409,583 |
183,974,452,719 |
|
1. Hàng tồn kho |
182,797,492,922 |
150,730,546,211 |
182,546,409,583 |
183,974,452,719 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,718,001,979 |
16,562,037,701 |
15,655,442,754 |
15,658,720,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,276,647,057 |
4,135,024,447 |
4,116,929,848 |
4,273,702,198 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,188,223,496 |
10,084,848,474 |
10,633,150,820 |
10,479,656,196 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,888,747,303 |
1,977,780,657 |
877,362,086 |
877,362,086 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
364,384,123 |
364,384,123 |
28,000,000 |
28,000,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
280,503,354,108 |
274,850,320,124 |
265,450,845,469 |
259,731,773,643 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,668,441,943 |
177,213,962,231 |
168,524,934,047 |
164,015,055,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
168,067,431,002 |
162,479,396,458 |
155,347,580,593 |
152,396,413,971 |
|
- Nguyên giá |
275,117,766,839 |
274,471,185,020 |
272,507,271,384 |
272,507,271,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,050,335,837 |
-111,991,788,562 |
-117,159,690,791 |
-120,110,857,413 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
15,601,010,941 |
14,734,565,773 |
13,177,353,454 |
11,618,641,135 |
|
- Nguyên giá |
23,957,487,275 |
23,957,487,275 |
23,958,987,275 |
23,958,987,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,356,476,334 |
-9,222,921,502 |
-10,781,633,821 |
-12,340,346,140 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,089,448,129 |
6,137,682,576 |
6,137,682,576 |
6,137,682,576 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,089,448,129 |
6,137,682,576 |
6,137,682,576 |
6,137,682,576 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
67,259,129,380 |
68,816,684,398 |
68,516,684,398 |
68,366,684,398 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
660,866,342 |
660,866,342 |
660,866,342 |
660,866,342 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,833,118,056 |
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
36,433,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,860,200,000 |
31,722,700,000 |
31,422,700,000 |
31,272,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-95,055,018 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,486,334,656 |
22,681,990,919 |
22,271,544,448 |
21,212,351,563 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,227,676,392 |
22,418,671,071 |
22,008,224,600 |
20,949,031,715 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
174,358,264 |
179,019,848 |
179,019,848 |
179,019,848 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,716,075,297,919 |
1,701,204,113,129 |
1,506,479,973,523 |
1,492,996,271,034 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,430,960,398,112 |
1,417,647,205,040 |
1,244,822,211,472 |
1,259,337,680,350 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,382,259,246,832 |
1,375,125,099,256 |
1,206,814,449,984 |
1,222,576,528,825 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
342,120,916,994 |
250,975,484,437 |
229,446,587,716 |
224,030,155,736 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,791,150,088 |
162,439,827,399 |
45,653,407,692 |
54,837,783,094 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,950,810,138 |
4,087,158,859 |
988,487,145 |
1,004,595,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,350,842,376 |
1,419,714,703 |
1,249,616,495 |
930,037,177 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,652,698,745 |
12,275,997,499 |
24,867,662,982 |
44,918,992,957 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,374,575,832 |
57,653,592,677 |
58,120,819,849 |
26,486,313,641 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
890,779,861,596 |
886,008,124,594 |
846,289,483,151 |
870,170,265,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
238,391,063 |
265,199,088 |
198,384,954 |
198,384,954 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
48,701,151,280 |
42,522,105,784 |
38,007,761,488 |
36,761,151,525 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
48,679,257,298 |
42,500,211,802 |
37,985,867,506 |
36,739,257,543 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,893,982 |
21,893,982 |
21,893,982 |
21,893,982 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
285,114,899,807 |
283,556,908,089 |
261,657,762,051 |
233,658,590,684 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
285,114,899,807 |
283,556,908,089 |
261,657,762,051 |
233,658,590,684 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,224,227,833 |
-6,857,359,934 |
-6,857,359,934 |
-6,857,359,934 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,170,754,374 |
4,469,893,229 |
3,863,365,480 |
3,863,365,480 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,419,607,737 |
8,224,375,463 |
-12,986,582,066 |
-40,935,778,965 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,520,861,063 |
38,709,814 |
-22,067,346,956 |
-28,122,755,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,898,746,674 |
8,185,665,649 |
9,080,764,890 |
-12,813,023,728 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,493,135,167 |
10,464,368,969 |
10,382,708,209 |
10,332,733,741 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,716,075,297,919 |
1,701,204,113,129 |
1,506,479,973,523 |
1,492,996,271,034 |
|