TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,120,347,668,574 |
1,139,200,168,926 |
1,163,480,295,803 |
1,199,864,713,531 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,176,092,584 |
8,170,894,302 |
25,396,934,265 |
8,222,310,036 |
|
1. Tiền |
8,625,092,584 |
6,019,894,302 |
23,245,934,265 |
5,671,310,036 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,551,000,000 |
2,151,000,000 |
2,151,000,000 |
2,551,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
48,310,000,000 |
50,410,000,000 |
53,844,238,875 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
600,000,000 |
600,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
48,310,000,000 |
49,810,000,000 |
53,244,238,875 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
902,949,611,703 |
830,034,814,827 |
882,777,671,254 |
896,746,161,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
560,520,060,167 |
432,135,495,706 |
488,479,895,810 |
501,826,995,196 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
247,979,644,501 |
303,471,689,411 |
280,090,702,740 |
293,322,705,971 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,000,000,000 |
17,982,561,635 |
17,995,145,635 |
17,995,145,635 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,266,723,303 |
80,902,348,721 |
101,131,968,473 |
89,952,802,767 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,816,816,268 |
-4,457,280,646 |
-4,920,041,404 |
-6,351,487,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
152,022,493,841 |
229,648,964,756 |
187,689,478,091 |
221,863,317,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,022,493,841 |
229,648,964,756 |
187,689,478,091 |
221,863,317,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,199,470,446 |
23,035,495,041 |
17,206,212,193 |
19,188,685,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,759,271,786 |
4,445,768,991 |
4,308,551,932 |
4,278,225,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,373,323,030 |
17,085,063,490 |
11,359,078,930 |
11,854,534,160 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,702,491,507 |
1,140,278,437 |
1,174,197,208 |
2,691,542,070 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
364,384,123 |
364,384,123 |
364,384,123 |
364,384,123 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
303,650,165,159 |
302,733,267,660 |
295,677,153,703 |
287,107,597,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
200,200,470,989 |
204,369,454,656 |
198,259,508,067 |
189,419,883,965 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,372,346,167 |
183,914,677,920 |
179,541,072,489 |
172,260,160,705 |
|
- Nguyên giá |
277,621,956,384 |
277,193,566,839 |
277,278,166,839 |
274,778,166,839 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,249,610,217 |
-93,278,888,919 |
-97,737,094,350 |
-102,518,006,134 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,828,124,822 |
20,454,776,736 |
18,718,435,578 |
17,159,723,260 |
|
- Nguyên giá |
13,919,532,730 |
23,957,487,275 |
23,957,487,275 |
23,957,487,275 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,091,407,908 |
-3,502,710,539 |
-5,239,051,697 |
-6,797,764,015 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,172,319,401 |
5,589,448,129 |
5,589,448,129 |
8,089,448,129 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,172,319,401 |
5,589,448,129 |
5,589,448,129 |
8,089,448,129 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
66,934,184,398 |
67,284,008,510 |
67,284,008,510 |
67,259,129,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
660,866,342 |
660,866,342 |
660,866,342 |
660,866,342 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,833,118,056 |
34,833,118,056 |
34,833,118,056 |
34,833,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,440,200,000 |
31,862,375,684 |
31,862,375,684 |
31,860,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-72,351,572 |
-72,351,572 |
-95,055,018 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,343,190,371 |
25,490,356,365 |
24,544,188,997 |
22,339,136,044 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,789,094,316 |
25,348,368,571 |
24,160,463,613 |
22,254,836,044 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
469,796,055 |
57,687,794 |
299,425,384 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,423,997,833,733 |
1,441,933,436,586 |
1,459,157,449,506 |
1,486,972,311,049 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,139,346,779,722 |
1,156,524,333,796 |
1,172,161,523,654 |
1,202,017,836,087 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,075,720,538,428 |
1,092,126,666,942 |
1,113,925,393,125 |
1,147,197,652,627 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,566,900,681 |
136,354,030,948 |
109,623,019,046 |
93,040,769,397 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,571,973,443 |
44,806,505,207 |
46,895,599,274 |
161,610,305,727 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,500,202,971 |
1,829,286,976 |
2,051,805,182 |
3,547,098,070 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,328,943,073 |
1,327,749,104 |
2,303,176,570 |
1,278,361,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,211,920,729 |
11,636,355,012 |
12,917,360,063 |
11,757,713,136 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,821,937,594 |
29,346,053,477 |
41,232,622,084 |
23,442,653,458 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
886,708,995,397 |
866,805,924,349 |
898,875,944,704 |
852,099,298,130 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,664,540 |
20,761,869 |
25,866,202 |
421,453,055 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,626,241,294 |
64,397,666,854 |
58,236,130,529 |
54,820,183,460 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,851,422,709 |
64,375,772,872 |
58,214,236,547 |
54,798,289,478 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,774,818,585 |
21,893,982 |
21,893,982 |
21,893,982 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,651,054,011 |
285,409,102,790 |
286,995,925,852 |
284,954,474,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,651,054,011 |
285,409,102,790 |
286,995,925,852 |
284,954,474,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,694,761,833 |
-3,694,761,833 |
-5,724,227,833 |
-5,724,227,833 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,008,988,896 |
4,150,283,555 |
4,527,251,411 |
4,047,217,530 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,742,101,124 |
5,759,685,441 |
9,904,410,665 |
8,515,041,829 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,146,255,701 |
876,783,362 |
4,288,029,868 |
690,304,781 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,595,845,423 |
4,882,902,079 |
5,616,380,797 |
7,824,737,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,339,095,462 |
11,938,265,265 |
11,032,861,247 |
10,860,813,074 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,423,997,833,733 |
1,441,933,436,586 |
1,459,157,449,506 |
1,486,972,311,049 |
|