TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
644,761,023,525 |
906,837,359,581 |
906,837,359,581 |
906,837,359,581 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,637,447,658 |
58,660,513,142 |
58,660,513,142 |
58,660,513,142 |
|
1. Tiền |
24,486,698,219 |
58,660,513,142 |
58,660,513,142 |
58,660,513,142 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,150,749,439 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,474,091,000 |
12,417,454,950 |
12,417,454,950 |
12,417,454,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
-93,384,000 |
-93,384,000 |
-93,384,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
465,436,307,218 |
559,305,547,515 |
559,305,547,515 |
559,305,547,515 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
269,789,908,306 |
289,742,237,813 |
289,742,237,813 |
289,742,237,813 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
178,566,480,727 |
248,421,235,961 |
248,421,235,961 |
248,421,235,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,079,918,185 |
21,142,073,741 |
21,142,073,741 |
21,142,073,741 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,293,325,376 |
188,686,635,119 |
188,686,635,119 |
188,686,635,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,293,325,376 |
188,686,635,119 |
188,686,635,119 |
188,686,635,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
47,919,852,273 |
87,767,208,855 |
87,767,208,855 |
87,767,208,855 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,318,820,859 |
12,742,843,917 |
12,742,843,917 |
12,742,843,917 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
23,807,211,549 |
55,424,582,766 |
55,424,582,766 |
55,424,582,766 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
541,093,475 |
3,596,839,812 |
3,596,839,812 |
3,596,839,812 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
11,252,726,390 |
16,002,942,360 |
16,002,942,360 |
16,002,942,360 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
137,235,025,662 |
314,009,413,430 |
314,009,413,430 |
314,009,413,430 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,041,600,296 |
196,710,135,300 |
196,710,135,300 |
196,710,135,300 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,168,587,054 |
188,602,149,037 |
188,602,149,037 |
188,602,149,037 |
|
- Nguyên giá |
82,833,576,675 |
238,483,381,639 |
238,483,381,639 |
238,483,381,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,664,989,621 |
-49,881,232,602 |
-49,881,232,602 |
-49,881,232,602 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
720,416,410 |
720,416,410 |
720,416,410 |
|
- Nguyên giá |
|
723,523,636 |
723,523,636 |
723,523,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,107,226 |
-3,107,226 |
-3,107,226 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
873,013,242 |
7,387,569,853 |
7,387,569,853 |
7,387,569,853 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
84,035,818,056 |
86,775,028,856 |
86,775,028,856 |
86,775,028,856 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
900,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
82,833,118,056 |
32,833,118,056 |
32,833,118,056 |
32,833,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
302,700,000 |
53,941,910,800 |
53,941,910,800 |
53,941,910,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,157,607,310 |
30,524,249,274 |
30,524,249,274 |
30,524,249,274 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,142,728,018 |
28,026,880,376 |
28,026,880,376 |
28,026,880,376 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,051,879,292 |
525,068,898 |
525,068,898 |
525,068,898 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
781,996,049,187 |
1,220,846,773,011 |
1,220,846,773,011 |
1,220,846,773,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
559,521,500,630 |
998,912,661,328 |
998,912,661,328 |
998,912,661,328 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
546,747,437,165 |
902,335,523,823 |
902,335,523,823 |
902,335,523,823 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,410,429,746 |
128,289,910,321 |
128,289,910,321 |
128,289,910,321 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,946,940,606 |
22,051,865,731 |
22,051,865,731 |
22,051,865,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,002,595,858 |
2,720,761,507 |
2,720,761,507 |
2,720,761,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,198,887,926 |
3,696,874,526 |
3,696,874,526 |
3,696,874,526 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,357,680,468 |
2,558,363,430 |
2,558,363,430 |
2,558,363,430 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-1,480,248,775 |
-1,480,248,775 |
-1,480,248,775 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,774,063,465 |
96,577,137,505 |
96,577,137,505 |
96,577,137,505 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,332,416,668 |
94,866,019,016 |
94,866,019,016 |
94,866,019,016 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,441,646,797 |
1,711,118,489 |
1,711,118,489 |
1,711,118,489 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,755,746,627 |
204,051,377,413 |
204,051,377,413 |
204,051,377,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,755,746,627 |
204,051,377,413 |
204,051,377,413 |
204,051,377,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,818,050,000 |
170,818,050,000 |
170,818,050,000 |
170,818,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,141,210,846 |
4,480,664,953 |
4,480,664,953 |
4,480,664,953 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,876,226,637 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,119,707,125 |
15,704,188,121 |
15,704,188,121 |
15,704,188,121 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,472,619,817 |
7,999,617,154 |
7,999,617,154 |
7,999,617,154 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
781,996,049,187 |
1,220,846,773,011 |
1,220,846,773,011 |
1,220,846,773,011 |
|