MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 644,761,023,525 644,761,023,525 906,837,359,581 906,837,359,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,637,447,658 26,637,447,658 58,660,513,142 58,660,513,142
1. Tiền 24,486,698,219 24,486,698,219 58,660,513,142 58,660,513,142
2. Các khoản tương đương tiền 2,150,749,439 2,150,749,439
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,474,091,000 1,474,091,000 12,417,454,950 12,417,454,950
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -93,384,000 -93,384,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,436,307,218 465,436,307,218 559,305,547,515 559,305,547,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 269,789,908,306 269,789,908,306 289,742,237,813 289,742,237,813
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 178,566,480,727 178,566,480,727 248,421,235,961 248,421,235,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,079,918,185 17,079,918,185 21,142,073,741 21,142,073,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,293,325,376 103,293,325,376 188,686,635,119 188,686,635,119
1. Hàng tồn kho 103,293,325,376 103,293,325,376 188,686,635,119 188,686,635,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,919,852,273 47,919,852,273 87,767,208,855 87,767,208,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,318,820,859 12,318,820,859 12,742,843,917 12,742,843,917
2. Thuế GTGT được khấu trừ 23,807,211,549 23,807,211,549 55,424,582,766 55,424,582,766
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 541,093,475 541,093,475 3,596,839,812 3,596,839,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,252,726,390 11,252,726,390 16,002,942,360 16,002,942,360
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 137,235,025,662 137,235,025,662 314,009,413,430 314,009,413,430
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,041,600,296 41,041,600,296 196,710,135,300 196,710,135,300
1. Tài sản cố định hữu hình 40,168,587,054 40,168,587,054 188,602,149,037 188,602,149,037
- Nguyên giá 82,833,576,675 82,833,576,675 238,483,381,639 238,483,381,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,664,989,621 -42,664,989,621 -49,881,232,602 -49,881,232,602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 720,416,410 720,416,410
- Nguyên giá 723,523,636 723,523,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,107,226 -3,107,226
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 873,013,242 873,013,242 7,387,569,853 7,387,569,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 84,035,818,056 84,035,818,056 86,775,028,856 86,775,028,856
1. Đầu tư vào công ty con 900,000,000 900,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 82,833,118,056 82,833,118,056 32,833,118,056 32,833,118,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 302,700,000 302,700,000 53,941,910,800 53,941,910,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,157,607,310 12,157,607,310 30,524,249,274 30,524,249,274
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,142,728,018 9,142,728,018 28,026,880,376 28,026,880,376
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,051,879,292 1,051,879,292 525,068,898 525,068,898
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 781,996,049,187 781,996,049,187 1,220,846,773,011 1,220,846,773,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 559,521,500,630 559,521,500,630 998,912,661,328 998,912,661,328
I. Nợ ngắn hạn 546,747,437,165 546,747,437,165 902,335,523,823 902,335,523,823
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,410,429,746 37,410,429,746 128,289,910,321 128,289,910,321
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,946,940,606 9,946,940,606 22,051,865,731 22,051,865,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,002,595,858 4,002,595,858 2,720,761,507 2,720,761,507
4. Phải trả người lao động 2,198,887,926 2,198,887,926 3,696,874,526 3,696,874,526
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,357,680,468 6,357,680,468 2,558,363,430 2,558,363,430
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,480,248,775 -1,480,248,775
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,774,063,465 12,774,063,465 96,577,137,505 96,577,137,505
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,332,416,668 11,332,416,668 94,866,019,016 94,866,019,016
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,441,646,797 1,441,646,797 1,711,118,489 1,711,118,489
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 203,755,746,627 203,755,746,627 204,051,377,413 204,051,377,413
I. Vốn chủ sở hữu 203,755,746,627 203,755,746,627 204,051,377,413 204,051,377,413
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,818,050,000 170,818,050,000 170,818,050,000 170,818,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,141,210,846 3,141,210,846 4,480,664,953 4,480,664,953
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,876,226,637 -3,876,226,637
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,119,707,125 16,119,707,125 15,704,188,121 15,704,188,121
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,472,619,817 12,472,619,817 7,999,617,154 7,999,617,154
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 781,996,049,187 781,996,049,187 1,220,846,773,011 1,220,846,773,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.