MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 471,473,190,706 496,173,538,199 644,761,023,525 906,837,359,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,042,888,453 17,297,490,633 26,637,447,658 58,660,513,142
1. Tiền 68,042,888,453 15,146,490,633 24,486,698,219 58,660,513,142
2. Các khoản tương đương tiền 2,151,000,000 2,150,749,439
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,150,000,000 1,345,801,000 1,474,091,000 12,417,454,950
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -93,384,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 232,372,537,609 306,757,844,409 465,436,307,218 559,305,547,515
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 125,500,124,316 192,070,251,530 269,789,908,306 289,742,237,813
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 83,348,388,995 100,202,073,015 178,566,480,727 248,421,235,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,524,024,298 14,485,519,864 17,079,918,185 21,142,073,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 113,259,692,046 120,404,067,676 103,293,325,376 188,686,635,119
1. Hàng tồn kho 113,259,692,046 120,404,067,676 103,293,325,376 188,686,635,119
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,648,072,598 50,368,334,481 47,919,852,273 87,767,208,855
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,318,629,239 10,145,277,493 12,318,820,859 12,742,843,917
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,993,987,880 31,984,428,414 23,807,211,549 55,424,582,766
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 541,093,475 3,596,839,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 9,335,455,479 8,238,628,574 11,252,726,390 16,002,942,360
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,147,468,055 151,802,349,615 137,235,025,662 314,009,413,430
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,248,626,546 44,865,714,061 41,041,600,296 196,710,135,300
1. Tài sản cố định hữu hình 23,064,456,161 44,052,324,486 40,168,587,054 188,602,149,037
- Nguyên giá 58,292,999,644 81,199,291,709 82,833,576,675 238,483,381,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,228,543,483 -37,146,967,223 -42,664,989,621 -49,881,232,602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 720,416,410
- Nguyên giá 723,523,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,107,226
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,184,170,385 813,389,575 873,013,242 7,387,569,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 96,619,336,363 97,353,942,463 84,035,818,056 86,775,028,856
1. Đầu tư vào công ty con 900,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 96,316,636,363 97,051,242,463 82,833,118,056 32,833,118,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 302,700,000 302,700,000 302,700,000 53,941,910,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,279,505,146 9,582,693,091 12,157,607,310 30,524,249,274
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,740,220 8,751,074,114 9,142,728,018 28,026,880,376
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,764,926 288,618,977 1,051,879,292 525,068,898
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 628,620,658,761 647,975,887,814 781,996,049,187 1,220,846,773,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 412,786,427,950 444,290,642,556 559,521,500,630 998,912,661,328
I. Nợ ngắn hạn 391,527,247,644 427,737,612,785 546,747,437,165 902,335,523,823
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,090,505,209 83,166,919,063 37,410,429,746 128,289,910,321
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,638,554,790 7,594,798,393 9,946,940,606 22,051,865,731
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,155,824,060 10,786,428,987 4,002,595,858 2,720,761,507
4. Phải trả người lao động 1,654,279,224 1,383,844,416 2,198,887,926 3,696,874,526
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,402,639,146 788,618,803 6,357,680,468 2,558,363,430
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,214,160
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,480,248,775
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,259,180,306 16,553,029,771 12,774,063,465 96,577,137,505
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,303,500,000 15,424,000,000 11,332,416,668 94,866,019,016
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 409,994,228 1,129,029,771 1,441,646,797 1,711,118,489
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,350,878,037 202,576,887,633 203,755,746,627 204,051,377,413
I. Vốn chủ sở hữu 214,350,878,037 202,576,887,633 203,755,746,627 204,051,377,413
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 164,460,690,000 170,818,050,000 170,818,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,959,260,846 9,498,570,846 3,141,210,846 4,480,664,953
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -759,341,306 -3,694,955,137 -3,876,226,637
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,175,985,969 15,275,188,121 16,119,707,125 15,704,188,121
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,345,823,859 12,143,536,618 12,472,619,817 7,999,617,154
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 628,620,658,761 647,975,887,814 781,996,049,187 1,220,846,773,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.