TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,263,653,752 |
471,473,190,706 |
496,173,538,199 |
644,761,023,525 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,754,085,929 |
68,042,888,453 |
17,297,490,633 |
26,637,447,658 |
|
1. Tiền |
22,454,085,929 |
68,042,888,453 |
15,146,490,633 |
24,486,698,219 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
300,000,000 |
|
2,151,000,000 |
2,150,749,439 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
3,150,000,000 |
1,345,801,000 |
1,474,091,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
212,913,604,089 |
232,372,537,609 |
306,757,844,409 |
465,436,307,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
132,148,036,233 |
125,500,124,316 |
192,070,251,530 |
269,789,908,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,164,894,296 |
83,348,388,995 |
100,202,073,015 |
178,566,480,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,600,673,560 |
23,524,024,298 |
14,485,519,864 |
17,079,918,185 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,492,887,804 |
113,259,692,046 |
120,404,067,676 |
103,293,325,376 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,492,887,804 |
113,259,692,046 |
120,404,067,676 |
103,293,325,376 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,103,075,930 |
54,648,072,598 |
50,368,334,481 |
47,919,852,273 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,391,174,392 |
7,318,629,239 |
10,145,277,493 |
12,318,820,859 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,489,134,457 |
37,993,987,880 |
31,984,428,414 |
23,807,211,549 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,351,964 |
|
|
541,093,475 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,159,415,117 |
9,335,455,479 |
8,238,628,574 |
11,252,726,390 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,952,639,890 |
157,147,468,055 |
151,802,349,615 |
137,235,025,662 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,549,669,316 |
59,248,626,546 |
44,865,714,061 |
41,041,600,296 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,121,210,311 |
23,064,456,161 |
44,052,324,486 |
40,168,587,054 |
|
- Nguyên giá |
52,869,379,773 |
58,292,999,644 |
81,199,291,709 |
82,833,576,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,748,169,462 |
-35,228,543,483 |
-37,146,967,223 |
-42,664,989,621 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,428,459,005 |
36,184,170,385 |
813,389,575 |
873,013,242 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,759,407,807 |
96,619,336,363 |
97,353,942,463 |
84,035,818,056 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
900,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
93,456,707,807 |
96,316,636,363 |
97,051,242,463 |
82,833,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
302,700,000 |
302,700,000 |
302,700,000 |
302,700,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
643,562,767 |
1,279,505,146 |
9,582,693,091 |
12,157,607,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
251,551,941 |
137,740,220 |
8,751,074,114 |
9,142,728,018 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
58,010,826 |
88,764,926 |
288,618,977 |
1,051,879,292 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
549,216,293,642 |
628,620,658,761 |
647,975,887,814 |
781,996,049,187 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
360,007,961,820 |
412,786,427,950 |
444,290,642,556 |
559,521,500,630 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
338,784,610,395 |
391,527,247,644 |
427,737,612,785 |
546,747,437,165 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
104,735,464,923 |
51,090,505,209 |
83,166,919,063 |
37,410,429,746 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
847,698,008 |
4,638,554,790 |
7,594,798,393 |
9,946,940,606 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,181,325,987 |
14,155,824,060 |
10,786,428,987 |
4,002,595,858 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,000,323,289 |
1,654,279,224 |
1,383,844,416 |
2,198,887,926 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,100,014,077 |
1,402,639,146 |
788,618,803 |
6,357,680,468 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
1,214,160 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,223,351,425 |
21,259,180,306 |
16,553,029,771 |
12,774,063,465 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,303,500,000 |
15,424,000,000 |
11,332,416,668 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
388,392,620 |
409,994,228 |
1,129,029,771 |
1,441,646,797 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
187,674,146,282 |
214,350,878,037 |
202,576,887,633 |
203,755,746,627 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
187,674,146,282 |
214,350,878,037 |
202,576,887,633 |
203,755,746,627 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
150,000,000,000 |
164,460,690,000 |
170,818,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,974,465,284 |
23,959,260,846 |
9,498,570,846 |
3,141,210,846 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,842,500 |
-759,341,306 |
-3,694,955,137 |
-3,876,226,637 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,484,857,807 |
14,175,985,969 |
15,275,188,121 |
16,119,707,125 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,995,387,781 |
22,345,823,859 |
12,143,536,618 |
12,472,619,817 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
549,216,293,642 |
628,620,658,761 |
647,975,887,814 |
781,996,049,187 |
|