MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 428,263,653,752 471,473,190,706 496,173,538,199 644,761,023,525
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,754,085,929 68,042,888,453 17,297,490,633 26,637,447,658
1. Tiền 22,454,085,929 68,042,888,453 15,146,490,633 24,486,698,219
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000 2,151,000,000 2,150,749,439
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 3,150,000,000 1,345,801,000 1,474,091,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 212,913,604,089 232,372,537,609 306,757,844,409 465,436,307,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,148,036,233 125,500,124,316 192,070,251,530 269,789,908,306
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,164,894,296 83,348,388,995 100,202,073,015 178,566,480,727
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,600,673,560 23,524,024,298 14,485,519,864 17,079,918,185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 148,492,887,804 113,259,692,046 120,404,067,676 103,293,325,376
1. Hàng tồn kho 148,492,887,804 113,259,692,046 120,404,067,676 103,293,325,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,103,075,930 54,648,072,598 50,368,334,481 47,919,852,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,391,174,392 7,318,629,239 10,145,277,493 12,318,820,859
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,489,134,457 37,993,987,880 31,984,428,414 23,807,211,549
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 63,351,964 541,093,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,159,415,117 9,335,455,479 8,238,628,574 11,252,726,390
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,952,639,890 157,147,468,055 151,802,349,615 137,235,025,662
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,549,669,316 59,248,626,546 44,865,714,061 41,041,600,296
1. Tài sản cố định hữu hình 25,121,210,311 23,064,456,161 44,052,324,486 40,168,587,054
- Nguyên giá 52,869,379,773 58,292,999,644 81,199,291,709 82,833,576,675
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,748,169,462 -35,228,543,483 -37,146,967,223 -42,664,989,621
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,428,459,005 36,184,170,385 813,389,575 873,013,242
V. Đầu tư tài chính dài hạn 93,759,407,807 96,619,336,363 97,353,942,463 84,035,818,056
1. Đầu tư vào công ty con 900,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 93,456,707,807 96,316,636,363 97,051,242,463 82,833,118,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 302,700,000 302,700,000 302,700,000 302,700,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 643,562,767 1,279,505,146 9,582,693,091 12,157,607,310
1. Chi phí trả trước dài hạn 251,551,941 137,740,220 8,751,074,114 9,142,728,018
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 58,010,826 88,764,926 288,618,977 1,051,879,292
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 549,216,293,642 628,620,658,761 647,975,887,814 781,996,049,187
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,007,961,820 412,786,427,950 444,290,642,556 559,521,500,630
I. Nợ ngắn hạn 338,784,610,395 391,527,247,644 427,737,612,785 546,747,437,165
1. Phải trả người bán ngắn hạn 104,735,464,923 51,090,505,209 83,166,919,063 37,410,429,746
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 847,698,008 4,638,554,790 7,594,798,393 9,946,940,606
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,181,325,987 14,155,824,060 10,786,428,987 4,002,595,858
4. Phải trả người lao động 3,000,323,289 1,654,279,224 1,383,844,416 2,198,887,926
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,100,014,077 1,402,639,146 788,618,803 6,357,680,468
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,214,160
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,223,351,425 21,259,180,306 16,553,029,771 12,774,063,465
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,303,500,000 15,424,000,000 11,332,416,668
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 388,392,620 409,994,228 1,129,029,771 1,441,646,797
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 187,674,146,282 214,350,878,037 202,576,887,633 203,755,746,627
I. Vốn chủ sở hữu 187,674,146,282 214,350,878,037 202,576,887,633 203,755,746,627
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 150,000,000,000 164,460,690,000 170,818,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,974,465,284 23,959,260,846 9,498,570,846 3,141,210,846
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,842,500 -759,341,306 -3,694,955,137 -3,876,226,637
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,484,857,807 14,175,985,969 15,275,188,121 16,119,707,125
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,995,387,781 22,345,823,859 12,143,536,618 12,472,619,817
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 549,216,293,642 628,620,658,761 647,975,887,814 781,996,049,187
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.