MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 458,062,991,076 325,099,389,157 446,395,815,748 407,746,148,969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38,696,514 92,642,851 29,853,180
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 458,024,294,562 325,099,389,157 446,303,172,897 407,716,295,789
4. Giá vốn hàng bán 413,989,204,839 298,885,364,793 402,188,574,248 369,158,965,763
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,035,089,723 26,214,024,364 44,114,598,649 38,557,330,026
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,670,725,505 7,580,585,168 9,787,280,718 7,571,573,421
7. Chi phí tài chính 3,417,125,244 3,484,244,990 4,053,170,976 3,887,984,943
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,417,125,244 3,273,713,641 4,027,137,347 3,867,973,786
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,674,779,091 33,819,572 287,802,565 910,708,959
9. Chi phí bán hàng 5,802,770,429 6,728,797,725 9,140,438,615 6,687,083,114
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,637,680,220 14,677,831,569 16,507,370,387 14,238,114,853
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,523,018,426 8,937,554,820 24,488,701,954 22,226,429,496
12. Thu nhập khác 404,731,335 2,586,692,655 1,802,444,908 2,283,047,017
13. Chi phí khác 2,406,600 418,116,553 42,318,204
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 404,731,335 2,584,286,055 1,384,328,355 2,240,728,813
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 24,927,749,761 11,521,840,875 25,873,030,309 24,467,158,309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,906,512,114 2,297,604,260 5,653,808,788 4,712,029,870
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,021,237,647 9,224,236,615 20,219,221,521 19,755,128,439
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 20,021,237,647 8,673,719,339 18,913,126,094 18,696,592,088
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 550,517,276 1,306,095,427 1,058,536,351
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.