1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
458,062,991,076 |
325,099,389,157 |
446,395,815,748 |
407,746,148,969 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
38,696,514 |
|
92,642,851 |
29,853,180 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
458,024,294,562 |
325,099,389,157 |
446,303,172,897 |
407,716,295,789 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
413,989,204,839 |
298,885,364,793 |
402,188,574,248 |
369,158,965,763 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,035,089,723 |
26,214,024,364 |
44,114,598,649 |
38,557,330,026 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,670,725,505 |
7,580,585,168 |
9,787,280,718 |
7,571,573,421 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,417,125,244 |
3,484,244,990 |
4,053,170,976 |
3,887,984,943 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,417,125,244 |
3,273,713,641 |
4,027,137,347 |
3,867,973,786 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,674,779,091 |
33,819,572 |
287,802,565 |
910,708,959 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,802,770,429 |
6,728,797,725 |
9,140,438,615 |
6,687,083,114 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,637,680,220 |
14,677,831,569 |
16,507,370,387 |
14,238,114,853 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,523,018,426 |
8,937,554,820 |
24,488,701,954 |
22,226,429,496 |
|
12. Thu nhập khác |
404,731,335 |
2,586,692,655 |
1,802,444,908 |
2,283,047,017 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,406,600 |
418,116,553 |
42,318,204 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
404,731,335 |
2,584,286,055 |
1,384,328,355 |
2,240,728,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,927,749,761 |
11,521,840,875 |
25,873,030,309 |
24,467,158,309 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,906,512,114 |
2,297,604,260 |
5,653,808,788 |
4,712,029,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,021,237,647 |
9,224,236,615 |
20,219,221,521 |
19,755,128,439 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,021,237,647 |
8,673,719,339 |
18,913,126,094 |
18,696,592,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
550,517,276 |
1,306,095,427 |
1,058,536,351 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|