1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
518,922,982,600 |
396,557,108,470 |
472,547,589,729 |
619,051,257,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,494,286 |
259,361,224 |
140,804,826 |
201,108,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
518,920,488,314 |
396,297,747,246 |
472,406,784,903 |
618,850,149,079 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
442,837,883,786 |
343,249,299,767 |
429,342,347,788 |
551,992,641,287 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,082,604,528 |
53,048,447,479 |
43,064,437,115 |
66,857,507,792 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,259,636,154 |
3,537,060,686 |
3,166,583,792 |
3,391,264,069 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,974,961,925 |
3,133,309,053 |
3,584,839,745 |
6,835,777,408 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,984,485,795 |
3,421,484,097 |
3,917,382,073 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
282,550,391 |
250,187,897 |
1,078,183,643 |
|
9. Chi phí bán hàng |
24,397,596,787 |
12,234,968,530 |
6,050,632,179 |
12,712,016,051 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,018,796,937 |
17,461,337,349 |
16,944,298,275 |
23,813,015,474 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
36,950,885,033 |
24,038,443,624 |
19,901,438,605 |
27,966,146,571 |
|
12. Thu nhập khác |
3,260,448,379 |
1,372,053,327 |
4,756,240,585 |
2,254,876,953 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
250,844,102 |
-155,844,102 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,260,448,379 |
1,372,053,327 |
4,505,396,483 |
2,410,721,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,211,333,412 |
25,410,496,951 |
24,406,835,088 |
30,376,867,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,944,266,683 |
5,151,404,674 |
4,728,063,040 |
5,948,979,108 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
654,305,794 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,267,066,729 |
20,259,092,277 |
19,678,772,048 |
23,773,582,724 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,377,009,628 |
18,595,732,253 |
18,830,819,152 |
23,113,573,593 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
890,057,101 |
1,663,360,024 |
847,952,896 |
660,009,131 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|