MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 518,922,982,600 396,557,108,470 472,547,589,729 619,051,257,679
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,494,286 259,361,224 140,804,826 201,108,600
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 518,920,488,314 396,297,747,246 472,406,784,903 618,850,149,079
4. Giá vốn hàng bán 442,837,883,786 343,249,299,767 429,342,347,788 551,992,641,287
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,082,604,528 53,048,447,479 43,064,437,115 66,857,507,792
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,259,636,154 3,537,060,686 3,166,583,792 3,391,264,069
7. Chi phí tài chính 2,974,961,925 3,133,309,053 3,584,839,745 6,835,777,408
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,984,485,795 3,421,484,097 3,917,382,073
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 282,550,391 250,187,897 1,078,183,643
9. Chi phí bán hàng 24,397,596,787 12,234,968,530 6,050,632,179 12,712,016,051
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,018,796,937 17,461,337,349 16,944,298,275 23,813,015,474
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,950,885,033 24,038,443,624 19,901,438,605 27,966,146,571
12. Thu nhập khác 3,260,448,379 1,372,053,327 4,756,240,585 2,254,876,953
13. Chi phí khác 250,844,102 -155,844,102
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,260,448,379 1,372,053,327 4,505,396,483 2,410,721,055
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,211,333,412 25,410,496,951 24,406,835,088 30,376,867,626
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,944,266,683 5,151,404,674 4,728,063,040 5,948,979,108
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 654,305,794
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 32,267,066,729 20,259,092,277 19,678,772,048 23,773,582,724
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,377,009,628 18,595,732,253 18,830,819,152 23,113,573,593
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 890,057,101 1,663,360,024 847,952,896 660,009,131
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.