MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 330,256,960,329 333,895,220,271 423,526,382,038 392,660,946,765
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,912,070 1,352,500 551,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 330,234,048,259 333,895,220,271 423,525,029,538 392,660,395,765
4. Giá vốn hàng bán 277,808,469,425 285,403,660,242 367,948,311,299 326,342,040,972
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 52,425,578,834 48,491,560,029 55,576,718,239 66,318,354,793
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,324,431,074 1,463,343,270 3,626,437,723 4,013,319,905
7. Chi phí tài chính 1,902,871,763 3,881,697,422 3,751,839,290 3,596,795,615
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,696,215,527 3,245,200,686
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 902,454,706 1,649,376,802
9. Chi phí bán hàng 19,384,262,392 14,148,598,973 18,800,485,979 17,733,294,325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,553,218,653 16,274,633,389 17,817,379,086 17,286,876,372
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,909,657,100 16,552,428,221 18,833,451,607 33,364,085,188
12. Thu nhập khác 1,557,720,951 2,618,845,000 3,843,392,343 321,206,483
13. Chi phí khác 42,174,081 434,331,793
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,557,720,951 2,576,670,919 3,843,392,343 -113,125,310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,467,378,051 19,129,099,140 22,676,843,950 33,250,959,878
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,371,455,633 3,773,452,655 4,279,968,790 6,880,804,328
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,159,572 -331,864,619
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,095,922,418 15,361,806,057 18,396,875,160 26,702,020,169
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,260,680,413 15,361,806,057 16,096,461,166 25,680,320,598
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 835,242,005 2,300,413,994 1,021,699,571
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,111 2,044
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.