1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
330,256,960,329 |
333,895,220,271 |
423,526,382,038 |
392,660,946,765 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
22,912,070 |
|
1,352,500 |
551,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
330,234,048,259 |
333,895,220,271 |
423,525,029,538 |
392,660,395,765 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
277,808,469,425 |
285,403,660,242 |
367,948,311,299 |
326,342,040,972 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,425,578,834 |
48,491,560,029 |
55,576,718,239 |
66,318,354,793 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,324,431,074 |
1,463,343,270 |
3,626,437,723 |
4,013,319,905 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,902,871,763 |
3,881,697,422 |
3,751,839,290 |
3,596,795,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,696,215,527 |
|
3,245,200,686 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
902,454,706 |
|
1,649,376,802 |
|
9. Chi phí bán hàng |
19,384,262,392 |
14,148,598,973 |
18,800,485,979 |
17,733,294,325 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,553,218,653 |
16,274,633,389 |
17,817,379,086 |
17,286,876,372 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,909,657,100 |
16,552,428,221 |
18,833,451,607 |
33,364,085,188 |
|
12. Thu nhập khác |
1,557,720,951 |
2,618,845,000 |
3,843,392,343 |
321,206,483 |
|
13. Chi phí khác |
|
42,174,081 |
|
434,331,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,557,720,951 |
2,576,670,919 |
3,843,392,343 |
-113,125,310 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,467,378,051 |
19,129,099,140 |
22,676,843,950 |
33,250,959,878 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,371,455,633 |
3,773,452,655 |
4,279,968,790 |
6,880,804,328 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-6,159,572 |
|
-331,864,619 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,095,922,418 |
15,361,806,057 |
18,396,875,160 |
26,702,020,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,260,680,413 |
15,361,806,057 |
16,096,461,166 |
25,680,320,598 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
835,242,005 |
|
2,300,413,994 |
1,021,699,571 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,111 |
|
|
2,044 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|