1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
224,874,160,740 |
|
|
273,508,865,844 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,836,958,159 |
|
|
797,054,313 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
223,037,202,581 |
|
|
272,711,811,531 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
187,095,524,093 |
|
|
233,314,297,680 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,941,678,488 |
|
|
39,397,513,851 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,780,042,731 |
|
|
1,952,530,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,701,274,206 |
|
|
1,973,866,103 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,444,554,133 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
679,624,362 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,516,841,906 |
|
|
15,015,871,437 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,190,086,796 |
|
|
15,067,174,867 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,993,142,673 |
|
|
9,293,132,019 |
|
12. Thu nhập khác |
1,413,016,664 |
|
|
1,875,340,737 |
|
13. Chi phí khác |
10,401 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,413,006,263 |
|
|
1,875,340,737 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,085,773,298 |
|
|
11,168,472,756 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,866,297,664 |
|
|
2,233,694,551 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-313,026,084 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,852,877,356 |
|
|
8,934,778,205 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,954,837,031 |
|
|
8,218,487,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
898,040,325 |
|
|
716,290,501 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,266 |
|
|
1,308 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,266 |
|
|
|
|