1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
745,375,619,510 |
823,294,626,510 |
|
1,207,763,479,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,393,760,600 |
3,240,952,706 |
|
2,322,902,023 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
742,981,858,910 |
820,053,673,804 |
|
1,205,440,577,836 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
624,593,840,321 |
689,838,453,837 |
|
1,024,671,734,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,388,018,589 |
130,215,219,967 |
|
180,768,843,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,647,612,228 |
4,641,126,358 |
|
8,845,276,566 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,543,222,403 |
8,365,125,653 |
|
9,352,742,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,543,222,403 |
8,365,125,653 |
|
8,979,692,235 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
1,026,363,731 |
|
9. Chi phí bán hàng |
43,120,400,762 |
49,151,629,647 |
|
58,929,442,994 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,978,236,661 |
42,604,800,758 |
|
55,905,781,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,393,770,991 |
35,509,894,583 |
|
66,452,515,816 |
|
12. Thu nhập khác |
6,135,626,531 |
3,370,662,170 |
|
5,756,942,278 |
|
13. Chi phí khác |
237,575,022 |
307,997 |
|
674,845,935 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,898,051,509 |
3,370,354,173 |
|
5,082,096,343 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,291,822,500 |
39,845,105,440 |
|
71,534,612,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,775,606,580 |
8,420,271,088 |
|
14,734,989,970 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-101,371,955 |
-114,138,651 |
|
-439,977,804 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,617,587,875 |
31,538,973,003 |
|
57,239,599,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,761,310,815 |
26,297,600,602 |
|
53,798,059,454 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
3,441,540,539 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,261 |
4,187 |
|
7,966 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|