1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
214,439,775,594 |
202,626,065,400 |
|
224,874,160,740 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
562,993,423 |
1,020,916,077 |
|
1,836,958,159 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
213,876,782,171 |
201,605,149,323 |
|
223,037,202,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,876,891,601 |
167,691,546,803 |
|
187,095,524,093 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,999,890,570 |
33,913,602,520 |
|
35,941,678,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,185,801,805 |
1,165,999,170 |
|
1,780,042,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,232,485,972 |
|
2,701,274,206 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,232,485,972 |
|
2,444,554,133 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
679,624,362 |
|
9. Chi phí bán hàng |
13,365,087,343 |
15,627,149,371 |
|
12,516,841,906 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,484,787,291 |
10,787,143,538 |
|
13,190,086,796 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,290,999,781 |
4,923,949,125 |
|
9,993,142,673 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,002,578,529 |
|
1,413,016,664 |
|
13. Chi phí khác |
|
128,782 |
|
10,401 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,002,449,747 |
|
1,413,006,263 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,290,999,781 |
6,408,159,534 |
|
12,085,773,298 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,633,946,987 |
1,994,038,161 |
|
2,866,297,664 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
102,863,924 |
|
-313,026,084 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,657,052,794 |
4,311,257,449 |
|
8,852,877,356 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,677,130,347 |
3,218,844,439 |
|
7,954,837,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
898,040,325 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,380 |
512 |
|
1,266 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,266 |
|