1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
543,415,350,125 |
630,414,655,671 |
677,149,728,562 |
745,375,619,510 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
240,217,618 |
328,835,539 |
118,302,442 |
2,393,760,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
543,175,132,507 |
630,085,820,132 |
677,031,426,120 |
742,981,858,910 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
467,142,874,199 |
540,419,464,845 |
582,898,145,151 |
624,593,840,321 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,032,258,308 |
89,666,355,287 |
94,133,280,969 |
118,388,018,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,063,679,448 |
8,786,791,108 |
9,866,067,593 |
5,647,612,228 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,487,392,518 |
23,862,388,575 |
|
10,543,222,403 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,487,392,518 |
23,862,388,575 |
|
10,543,222,403 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,073,564,276 |
30,280,633,053 |
35,949,995,199 |
43,120,400,762 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,635,236,710 |
21,584,452,293 |
28,943,897,867 |
36,978,236,661 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,229,279,091 |
22,392,066,378 |
19,058,744,752 |
33,393,770,991 |
|
12. Thu nhập khác |
56,000,000 |
500,000 |
354,545,455 |
6,135,626,531 |
|
13. Chi phí khác |
50,000,000 |
|
|
237,575,022 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,000,000 |
500,000 |
354,545,455 |
5,898,051,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,235,279,091 |
22,392,566,378 |
19,413,290,207 |
39,291,822,500 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,817,055,818 |
5,612,415,646 |
4,696,961,528 |
8,775,606,580 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-101,371,955 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,418,223,273 |
16,780,150,732 |
14,716,328,679 |
30,617,587,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,418,223,273 |
16,780,150,732 |
14,716,328,679 |
26,761,310,815 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,740 |
3,743 |
2,343 |
4,261 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|