TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,026,585,288,376 |
1,033,032,079,756 |
1,007,286,825,845 |
1,011,630,379,987 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
51,359,963,516 |
81,706,646,981 |
59,669,255,771 |
86,205,355,043 |
|
1. Tiền |
51,359,963,516 |
81,706,646,981 |
46,669,255,771 |
86,205,355,043 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
252,329,598,012 |
229,728,819,777 |
249,077,479,940 |
321,284,086,309 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,368,900,042 |
120,929,012,894 |
127,601,302,997 |
97,880,827,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
64,085,079,823 |
81,519,067,430 |
95,055,177,431 |
205,775,976,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,106,578,255 |
30,339,624,561 |
32,909,858,240 |
24,116,141,459 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,230,960,108 |
-3,058,885,108 |
-6,488,858,728 |
-6,488,858,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
363,431,698,706 |
361,696,998,946 |
339,706,421,868 |
345,404,019,748 |
|
1. Hàng tồn kho |
365,392,748,457 |
363,658,048,697 |
341,667,471,619 |
347,365,069,499 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
-1,961,049,751 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,464,028,142 |
9,899,614,052 |
8,833,668,266 |
8,736,918,887 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,464,028,142 |
9,898,818,735 |
8,826,754,090 |
8,736,918,887 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
6,914,176 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
795,317 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
240,952,912,330 |
238,509,601,051 |
230,303,894,297 |
231,853,476,552 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
149,979,696,600 |
147,172,724,273 |
149,631,111,004 |
151,415,378,452 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,061,369,936 |
145,308,564,277 |
147,821,117,676 |
149,659,551,792 |
|
- Nguyên giá |
341,961,314,465 |
343,576,146,865 |
349,743,157,374 |
355,878,068,282 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-193,899,944,529 |
-198,267,582,588 |
-201,922,039,698 |
-206,218,516,490 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,918,326,664 |
1,864,159,996 |
1,809,993,328 |
1,755,826,660 |
|
- Nguyên giá |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
2,026,660,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,333,336 |
-162,500,004 |
-216,666,672 |
-270,833,340 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,706,967,611 |
73,975,366,475 |
64,931,019,021 |
65,884,093,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,706,967,611 |
73,975,366,475 |
64,931,019,021 |
65,884,093,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,220,502,250 |
9,279,739,072 |
9,486,075,146 |
8,893,526,608 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,220,502,250 |
9,279,739,072 |
9,486,075,146 |
8,893,526,608 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,045,745,869 |
8,081,771,231 |
6,255,689,126 |
5,660,478,220 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,045,745,869 |
8,081,771,231 |
6,255,689,126 |
5,660,478,220 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,267,538,200,706 |
1,271,541,680,807 |
1,237,590,720,142 |
1,243,483,856,539 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
540,704,002,732 |
535,457,828,968 |
484,245,450,773 |
496,501,554,916 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
535,570,502,732 |
530,291,228,968 |
479,078,850,773 |
491,269,754,916 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
161,470,271,006 |
145,971,432,919 |
113,993,858,529 |
116,693,744,696 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,156,059,165 |
67,141,053,180 |
53,399,048,786 |
65,301,659,441 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,311,437,027 |
2,439,293,359 |
6,287,959,813 |
4,782,992,314 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,683,304,733 |
10,227,658,815 |
7,505,509,351 |
11,220,620,741 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
144,695,714 |
213,946,565 |
178,396,201 |
147,293,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,371,435,917 |
1,703,240,536 |
551,018,116 |
2,391,800,972 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,354,016,825 |
1,546,265,158 |
744,246,497 |
1,570,591,466 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
262,438,185,845 |
291,582,541,936 |
289,429,199,980 |
283,651,394,083 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,641,096,500 |
9,465,796,500 |
6,989,613,500 |
5,509,657,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,133,500,000 |
5,166,600,000 |
5,166,600,000 |
5,231,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,133,500,000 |
5,166,600,000 |
5,166,600,000 |
5,231,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
726,834,197,974 |
736,083,851,839 |
753,345,269,369 |
746,982,301,623 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
726,834,197,974 |
736,083,851,839 |
753,345,269,369 |
746,982,301,623 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
264,088,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
315,934,410,617 |
315,934,410,617 |
315,934,410,617 |
315,934,410,617 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
78,779,195,717 |
78,779,195,717 |
78,779,195,717 |
119,233,863,387 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
-8,083,874,357 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
10,749,248,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,592,585,649 |
49,266,475,513 |
68,298,280,866 |
20,422,109,101 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,592,585,649 |
49,266,475,513 |
67,945,519,027 |
19,755,128,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
352,761,839 |
666,980,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,774,352,135 |
25,350,116,136 |
23,579,728,313 |
24,638,264,662 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,267,538,200,706 |
1,271,541,680,807 |
1,237,590,720,142 |
1,243,483,856,539 |
|