MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,026,585,288,376 1,033,032,079,756 1,007,286,825,845 1,011,630,379,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,359,963,516 81,706,646,981 59,669,255,771 86,205,355,043
1. Tiền 51,359,963,516 81,706,646,981 46,669,255,771 86,205,355,043
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 250,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 250,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 252,329,598,012 229,728,819,777 249,077,479,940 321,284,086,309
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,368,900,042 120,929,012,894 127,601,302,997 97,880,827,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,085,079,823 81,519,067,430 95,055,177,431 205,775,976,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,106,578,255 30,339,624,561 32,909,858,240 24,116,141,459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,230,960,108 -3,058,885,108 -6,488,858,728 -6,488,858,728
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 363,431,698,706 361,696,998,946 339,706,421,868 345,404,019,748
1. Hàng tồn kho 365,392,748,457 363,658,048,697 341,667,471,619 347,365,069,499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,961,049,751 -1,961,049,751 -1,961,049,751 -1,961,049,751
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,464,028,142 9,899,614,052 8,833,668,266 8,736,918,887
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,464,028,142 9,898,818,735 8,826,754,090 8,736,918,887
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,914,176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 795,317
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 240,952,912,330 238,509,601,051 230,303,894,297 231,853,476,552
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,979,696,600 147,172,724,273 149,631,111,004 151,415,378,452
1. Tài sản cố định hữu hình 148,061,369,936 145,308,564,277 147,821,117,676 149,659,551,792
- Nguyên giá 341,961,314,465 343,576,146,865 349,743,157,374 355,878,068,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,899,944,529 -198,267,582,588 -201,922,039,698 -206,218,516,490
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,918,326,664 1,864,159,996 1,809,993,328 1,755,826,660
- Nguyên giá 2,026,660,000 2,026,660,000 2,026,660,000 2,026,660,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -108,333,336 -162,500,004 -216,666,672 -270,833,340
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,706,967,611 73,975,366,475 64,931,019,021 65,884,093,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,706,967,611 73,975,366,475 64,931,019,021 65,884,093,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,220,502,250 9,279,739,072 9,486,075,146 8,893,526,608
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,220,502,250 9,279,739,072 9,486,075,146 8,893,526,608
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,045,745,869 8,081,771,231 6,255,689,126 5,660,478,220
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,045,745,869 8,081,771,231 6,255,689,126 5,660,478,220
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,267,538,200,706 1,271,541,680,807 1,237,590,720,142 1,243,483,856,539
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 540,704,002,732 535,457,828,968 484,245,450,773 496,501,554,916
I. Nợ ngắn hạn 535,570,502,732 530,291,228,968 479,078,850,773 491,269,754,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,470,271,006 145,971,432,919 113,993,858,529 116,693,744,696
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,156,059,165 67,141,053,180 53,399,048,786 65,301,659,441
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,311,437,027 2,439,293,359 6,287,959,813 4,782,992,314
4. Phải trả người lao động 8,683,304,733 10,227,658,815 7,505,509,351 11,220,620,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 144,695,714 213,946,565 178,396,201 147,293,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,371,435,917 1,703,240,536 551,018,116 2,391,800,972
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,354,016,825 1,546,265,158 744,246,497 1,570,591,466
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 262,438,185,845 291,582,541,936 289,429,199,980 283,651,394,083
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,641,096,500 9,465,796,500 6,989,613,500 5,509,657,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,133,500,000 5,166,600,000 5,166,600,000 5,231,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,133,500,000 5,166,600,000 5,166,600,000 5,231,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 726,834,197,974 736,083,851,839 753,345,269,369 746,982,301,623
I. Vốn chủ sở hữu 726,834,197,974 736,083,851,839 753,345,269,369 746,982,301,623
1. Vốn góp của chủ sở hữu 264,088,280,000 264,088,280,000 264,088,280,000 264,088,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 264,088,280,000 264,088,280,000 264,088,280,000 264,088,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 315,934,410,617 315,934,410,617 315,934,410,617 315,934,410,617
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 78,779,195,717 78,779,195,717 78,779,195,717 119,233,863,387
5. Cổ phiếu quỹ -8,083,874,357 -8,083,874,357 -8,083,874,357 -8,083,874,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,749,248,213 10,749,248,213 10,749,248,213 10,749,248,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,592,585,649 49,266,475,513 68,298,280,866 20,422,109,101
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,592,585,649 49,266,475,513 67,945,519,027 19,755,128,439
- LNST chưa phân phối kỳ này 352,761,839 666,980,662
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,774,352,135 25,350,116,136 23,579,728,313 24,638,264,662
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,267,538,200,706 1,271,541,680,807 1,237,590,720,142 1,243,483,856,539
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.