MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 532,250,104,375 567,079,038,722 567,079,038,722 608,798,656,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,372,881,631 45,842,564,811 45,842,564,811 70,573,810,517
1. Tiền 46,372,881,631 45,842,564,811 45,842,564,811 70,573,810,517
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,660,655,736 150,164,640,039 150,164,640,039 233,353,332,960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,876,891,764 87,301,207,387 87,301,207,387 159,954,563,775
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,088,308,694 36,868,550,581 36,868,550,581 64,749,912,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20,000,000,000 20,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,380,486,508 6,201,426,782 6,201,426,782 5,963,952,036
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -685,031,230 -206,544,711 -206,544,711 -315,095,207
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 382,777,312,395 369,952,396,528 369,952,396,528 304,520,970,629
1. Hàng tồn kho 383,790,521,744 370,785,044,413 370,785,044,413 305,103,145,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,013,209,349 -832,647,885 -832,647,885 -582,174,603
V.Tài sản ngắn hạn khác 439,254,613 1,119,437,344 1,119,437,344 350,542,202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 439,254,613 1,119,437,344 1,119,437,344 350,542,202
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,859,371,491 72,045,089,188 72,045,089,188 89,853,455,632
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,445,642,894 63,813,785,694 63,813,785,694 82,945,494,672
1. Tài sản cố định hữu hình 59,445,642,894 63,813,785,694 63,813,785,694 81,568,834,672
- Nguyên giá 252,929,810,363 257,337,129,248 257,337,129,248 279,360,942,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -193,484,167,469 -193,523,343,554 -193,523,343,554 -197,792,107,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,376,660,000
- Nguyên giá 1,376,660,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,948,945,745 5,604,430,380 5,604,430,380 4,531,045,499
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,948,945,745 5,604,430,380 5,604,430,380 4,531,045,499
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,464,782,852 2,626,873,114 2,626,873,114 2,376,915,461
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,787,429,998 2,002,310,274 2,002,310,274 1,752,352,621
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 677,352,854 624,562,840 624,562,840 624,562,840
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 600,109,475,866 639,124,127,910 639,124,127,910 698,652,111,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 330,215,567,996 363,124,473,535 363,124,473,535 385,082,252,374
I. Nợ ngắn hạn 325,864,867,996 358,672,773,535 358,672,773,535 380,398,452,374
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,291,868,669 92,807,218,093 92,807,218,093 123,490,982,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,439,495,806 46,197,156,014 46,197,156,014 39,002,804,320
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,322,075,817 5,439,661,108 5,439,661,108 9,262,648,440
4. Phải trả người lao động 16,433,761,964 11,567,978,636 11,567,978,636 11,074,089,944
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 424,271,067 343,566,810 343,566,810 243,705,705
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 531,537,879 357,469,697 357,469,697 928,928,711
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,898,362,730 3,313,700,387 3,313,700,387 3,433,033,493
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 233,903,695,030 195,122,259,806 195,122,259,806 186,801,582,349
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,619,799,034 3,523,762,984 3,523,762,984 6,160,676,552
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,350,700,000 4,451,700,000 4,451,700,000 4,683,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,140,700,000 4,241,700,000 4,241,700,000 4,473,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210,000,000 210,000,000 210,000,000 210,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,893,907,870 275,999,654,375 275,999,654,375 313,569,859,566
I. Vốn chủ sở hữu 269,893,907,870 275,999,654,375 275,999,654,375 313,569,859,566
1. Vốn góp của chủ sở hữu 188,447,720,000 188,447,720,000 188,447,720,000 211,273,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 188,447,720,000 188,447,720,000 188,447,720,000 211,273,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,275,221,714 8,275,221,714 8,275,221,714 23,253,974,374
5. Cổ phiếu quỹ -8,697,423,027 -8,083,874,357 -8,083,874,357 -8,083,874,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,852,719,841 12,852,719,842 12,852,719,842 12,407,262,191
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,263,740,071 47,356,353,922 47,356,353,922 49,410,787,419
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,263,740,071 47,356,353,922 49,410,787,419
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,356,353,922
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,751,929,271 26,151,513,254 26,151,513,254 24,308,059,939
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 600,109,475,866 639,124,127,910 639,124,127,910 698,652,111,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.