TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
570,633,971,286 |
570,633,971,286 |
582,711,467,602 |
532,250,104,375 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,620,375,489 |
74,620,375,489 |
67,916,960,082 |
46,372,881,631 |
|
1. Tiền |
74,620,375,489 |
74,620,375,489 |
67,916,960,082 |
46,372,881,631 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,728,771,537 |
114,728,771,537 |
130,631,369,951 |
102,660,655,736 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
87,437,209,232 |
87,437,209,232 |
86,925,939,360 |
80,876,891,764 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,751,602,343 |
24,751,602,343 |
37,900,756,640 |
2,088,308,694 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,034,119,266 |
3,034,119,266 |
6,489,705,181 |
20,380,486,508 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-494,159,304 |
-494,159,304 |
-685,031,230 |
-685,031,230 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
376,832,004,133 |
376,832,004,133 |
383,450,310,096 |
382,777,312,395 |
|
1. Hàng tồn kho |
377,575,487,573 |
377,575,487,573 |
384,463,519,445 |
383,790,521,744 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-743,483,440 |
-743,483,440 |
-1,013,209,349 |
-1,013,209,349 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,452,820,127 |
4,452,820,127 |
712,827,473 |
439,254,613 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,382,928,305 |
4,382,928,305 |
593,448,462 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
69,891,822 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
69,891,822 |
|
119,379,011 |
439,254,613 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,074,807,833 |
64,074,807,833 |
58,387,872,910 |
67,859,371,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,441,513,754 |
56,441,513,754 |
50,306,532,720 |
59,445,642,894 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,441,513,754 |
56,441,513,754 |
50,306,532,720 |
59,445,642,894 |
|
- Nguyên giá |
240,688,574,127 |
240,688,574,127 |
240,793,222,699 |
252,929,810,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-184,247,060,373 |
-184,247,060,373 |
-190,486,689,979 |
-193,484,167,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,348,927,238 |
5,348,927,238 |
5,948,945,745 |
5,948,945,745 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,348,927,238 |
5,348,927,238 |
5,948,945,745 |
5,948,945,745 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,274,366,841 |
2,274,366,841 |
2,132,394,445 |
2,464,782,852 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,437,247,288 |
1,437,247,288 |
1,455,041,591 |
1,787,429,998 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
837,119,553 |
837,119,553 |
677,352,854 |
677,352,854 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
634,708,779,119 |
634,708,779,119 |
641,099,340,512 |
600,109,475,866 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
380,518,816,304 |
380,518,816,304 |
391,763,895,453 |
330,215,567,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
376,555,816,304 |
376,555,816,304 |
387,565,095,453 |
325,864,867,996 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,886,813,615 |
73,886,813,615 |
85,561,957,608 |
51,291,868,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,361,515,733 |
57,361,515,733 |
45,599,742,702 |
11,439,495,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,173,513,862 |
5,173,513,862 |
5,334,714,729 |
5,322,075,817 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,666,747,237 |
5,666,747,237 |
10,397,733,565 |
16,433,761,964 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
883,992,654 |
883,992,654 |
315,281,104 |
424,271,067 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
721,007,575 |
721,007,575 |
531,537,879 |
531,537,879 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,219,887,071 |
3,219,887,071 |
2,560,917,724 |
2,898,362,730 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
227,452,344,274 |
227,452,344,274 |
233,514,490,309 |
233,903,695,030 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,189,994,283 |
2,189,994,283 |
3,748,719,833 |
3,619,799,034 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,963,000,000 |
3,963,000,000 |
4,198,800,000 |
4,350,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,753,000,000 |
3,753,000,000 |
3,988,800,000 |
4,140,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,189,962,815 |
254,189,962,815 |
249,335,445,059 |
269,893,907,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
254,189,962,815 |
254,189,962,815 |
249,335,445,059 |
269,893,907,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,636,910,000 |
125,636,910,000 |
188,447,720,000 |
188,447,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
125,636,910,000 |
188,447,720,000 |
188,447,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
33,749,972,133 |
33,749,972,133 |
8,275,221,714 |
8,275,221,714 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,697,423,027 |
-8,697,423,027 |
-8,697,423,027 |
-8,697,423,027 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,074,684,878 |
13,074,684,878 |
12,852,719,842 |
12,852,719,841 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
63,217,039,954 |
63,217,039,954 |
23,249,979,963 |
43,263,740,071 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,217,039,954 |
63,217,039,954 |
23,249,979,963 |
43,263,740,071 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,208,778,877 |
26,208,778,877 |
24,207,226,567 |
24,751,929,271 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
634,708,779,119 |
634,708,779,119 |
641,099,340,512 |
600,109,475,866 |
|