MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 494,697,821,136 570,633,971,286 570,633,971,286 582,711,467,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,493,270,196 74,620,375,489 74,620,375,489 67,916,960,082
1. Tiền 38,493,270,196 74,620,375,489 74,620,375,489 67,916,960,082
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74,740,626,557 114,728,771,537 114,728,771,537 130,631,369,951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,171,131,032 87,437,209,232 87,437,209,232 86,925,939,360
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 148,802,470 24,751,602,343 24,751,602,343 37,900,756,640
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,827,880,719 3,034,119,266 3,034,119,266 6,489,705,181
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -407,187,664 -494,159,304 -494,159,304 -685,031,230
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 375,703,508,219 376,832,004,133 376,832,004,133 383,450,310,096
1. Hàng tồn kho 379,973,128,065 377,575,487,573 377,575,487,573 384,463,519,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,269,619,846 -743,483,440 -743,483,440 -1,013,209,349
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,760,416,164 4,452,820,127 4,452,820,127 712,827,473
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,427,356,394 4,382,928,305 4,382,928,305 593,448,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,891,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 333,059,770 69,891,822 119,379,011
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,348,736,843 64,074,807,833 64,074,807,833 58,387,872,910
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,626,768,557 56,441,513,754 56,441,513,754 50,306,532,720
1. Tài sản cố định hữu hình 57,626,768,557 56,441,513,754 56,441,513,754 50,306,532,720
- Nguyên giá 238,739,216,695 240,688,574,127 240,688,574,127 240,793,222,699
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,112,448,138 -184,247,060,373 -184,247,060,373 -190,486,689,979
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,069,550,436 5,348,927,238 5,348,927,238 5,948,945,745
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,069,550,436 5,348,927,238 5,348,927,238 5,948,945,745
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,642,417,850 2,274,366,841 2,274,366,841 2,132,394,445
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,831,858,728 1,437,247,288 1,437,247,288 1,455,041,591
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 810,559,122 837,119,553 837,119,553 677,352,854
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 561,046,557,979 634,708,779,119 634,708,779,119 641,099,340,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 335,764,765,282 380,518,816,304 380,518,816,304 391,763,895,453
I. Nợ ngắn hạn 331,903,665,282 376,555,816,304 376,555,816,304 387,565,095,453
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,321,411,093 73,886,813,615 73,886,813,615 85,561,957,608
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,021,022,272 57,361,515,733 57,361,515,733 45,599,742,702
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,090,672,573 5,173,513,862 5,173,513,862 5,334,714,729
4. Phải trả người lao động 21,451,448,654 5,666,747,237 5,666,747,237 10,397,733,565
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 383,430,248 883,992,654 883,992,654 315,281,104
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 408,650,275 721,007,575 721,007,575 531,537,879
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,739,727,276 3,219,887,071 3,219,887,071 2,560,917,724
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 216,163,976,258 227,452,344,274 227,452,344,274 233,514,490,309
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,323,326,633 2,189,994,283 2,189,994,283 3,748,719,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,861,100,000 3,963,000,000 3,963,000,000 4,198,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,651,100,000 3,753,000,000 3,753,000,000 3,988,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210,000,000 210,000,000 210,000,000 210,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 225,281,792,697 254,189,962,815 254,189,962,815 249,335,445,059
I. Vốn chủ sở hữu 225,281,792,697 254,189,962,815 254,189,962,815 249,335,445,059
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,636,910,000 125,636,910,000 125,636,910,000 188,447,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,636,910,000 125,636,910,000 188,447,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 33,749,972,133 33,749,972,133 33,749,972,133 8,275,221,714
5. Cổ phiếu quỹ -9,426,753,027 -8,697,423,027 -8,697,423,027 -8,697,423,027
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,952,851,099 13,074,684,878 13,074,684,878 12,852,719,842
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,986,578,831 63,217,039,954 63,217,039,954 23,249,979,963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,175,855,336 63,217,039,954 63,217,039,954 23,249,979,963
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,810,723,495
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,382,233,661 26,208,778,877 26,208,778,877 24,207,226,567
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 561,046,557,979 634,708,779,119 634,708,779,119 641,099,340,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.