TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
428,482,736,351 |
500,729,713,049 |
494,697,821,136 |
570,633,971,286 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,671,707,913 |
35,597,249,418 |
38,493,270,196 |
74,620,375,489 |
|
1. Tiền |
36,671,707,913 |
35,597,249,418 |
38,493,270,196 |
74,620,375,489 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
74,207,182,420 |
120,323,374,093 |
74,740,626,557 |
114,728,771,537 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,797,271,512 |
84,618,478,147 |
59,171,131,032 |
87,437,209,232 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,290,831,814 |
27,584,763,145 |
148,802,470 |
24,751,602,343 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,013,096,868 |
9,561,927,511 |
15,827,880,719 |
3,034,119,266 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,894,017,774 |
-1,441,794,710 |
-407,187,664 |
-494,159,304 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
312,135,332,436 |
339,097,122,353 |
375,703,508,219 |
376,832,004,133 |
|
1. Hàng tồn kho |
314,454,503,602 |
343,366,742,199 |
379,973,128,065 |
377,575,487,573 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,319,171,166 |
-4,269,619,846 |
-4,269,619,846 |
-743,483,440 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,468,513,582 |
5,711,967,185 |
5,760,416,164 |
4,452,820,127 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,132,496,940 |
4,450,298,899 |
5,427,356,394 |
4,382,928,305 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
336,016,642 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
1,261,668,286 |
333,059,770 |
69,891,822 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,992,967,631 |
69,021,742,673 |
66,348,736,843 |
64,074,807,833 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,083,553,816 |
60,905,977,648 |
57,626,768,557 |
56,441,513,754 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,083,553,816 |
60,905,977,648 |
57,626,768,557 |
56,441,513,754 |
|
- Nguyên giá |
231,891,527,489 |
238,218,425,786 |
238,739,216,695 |
240,688,574,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,807,973,673 |
-177,312,448,138 |
-181,112,448,138 |
-184,247,060,373 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,162,664,216 |
5,169,550,436 |
6,069,550,436 |
5,348,927,238 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,162,664,216 |
5,169,550,436 |
6,069,550,436 |
5,348,927,238 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,736,749,599 |
2,936,214,589 |
2,642,417,850 |
2,274,366,841 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,932,350,049 |
2,125,655,467 |
1,831,858,728 |
1,437,247,288 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
804,399,550 |
810,559,122 |
810,559,122 |
837,119,553 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
492,475,703,982 |
569,751,455,722 |
561,046,557,979 |
634,708,779,119 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
291,071,806,733 |
349,807,239,503 |
335,764,765,282 |
380,518,816,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
287,505,906,733 |
346,090,239,503 |
331,903,665,282 |
376,555,816,304 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,469,845,855 |
80,367,961,133 |
66,321,411,093 |
73,886,813,615 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,729,342,421 |
62,615,978,992 |
16,021,022,272 |
57,361,515,733 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,700,796,558 |
4,003,659,297 |
5,090,672,573 |
5,173,513,862 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,108,638,205 |
17,219,308,898 |
21,451,448,654 |
5,666,747,237 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
362,411,977 |
383,430,248 |
883,992,654 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
784,921,505 |
408,650,275 |
408,650,275 |
721,007,575 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,429,250,217 |
2,607,445,891 |
3,739,727,276 |
3,219,887,071 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
162,431,900,752 |
176,100,916,997 |
216,163,976,258 |
227,452,344,274 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,851,211,220 |
2,403,906,043 |
2,323,326,633 |
2,189,994,283 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,565,900,000 |
3,717,000,000 |
3,861,100,000 |
3,963,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,355,900,000 |
3,507,000,000 |
3,651,100,000 |
3,753,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
201,403,897,249 |
219,944,216,219 |
225,281,792,697 |
254,189,962,815 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
201,403,897,249 |
219,944,216,219 |
225,281,792,697 |
254,189,962,815 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,826,020,000 |
125,636,910,000 |
125,636,910,000 |
125,636,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
62,826,020,000 |
125,636,910,000 |
125,636,910,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,335,312,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
67,225,550,133 |
33,749,972,133 |
33,749,972,133 |
33,749,972,133 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,426,753,027 |
-9,426,753,027 |
-9,426,753,027 |
-8,697,423,027 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,664,360,396 |
15,219,801,129 |
16,952,851,099 |
13,074,684,878 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,018,574,183 |
30,151,881,672 |
35,986,578,831 |
63,217,039,954 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,260,680,413 |
27,777,451,133 |
33,175,855,336 |
63,217,039,954 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
757,893,770 |
2,374,430,539 |
2,810,723,495 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,760,833,564 |
23,612,404,312 |
21,382,233,661 |
26,208,778,877 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
492,475,703,982 |
569,751,455,722 |
561,046,557,979 |
634,708,779,119 |
|