MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 352,562,866,069 421,824,719,014 385,468,883,628
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,024,643,857 36,603,858,297 33,322,906,113
1. Tiền 35,024,643,857 36,603,858,297 33,322,906,113
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,423,678,315 107,066,209,651 70,629,872,421
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,657,996,352 79,906,643,714 59,054,340,896
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,378,682,868 18,296,461,620 2,692,892,978
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,906,334,500 11,375,619,872 11,395,154,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,519,335,405 -2,512,515,555 -2,512,515,555
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 248,194,283,689 275,809,063,396 278,973,759,860
1. Hàng tồn kho 249,906,813,337 277,339,074,054 280,503,770,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,712,529,648 -1,530,010,658 -1,530,010,658
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,920,260,208 2,345,587,670 2,542,345,234
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,379,301,264 2,322,503,318 2,493,808,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 540,958,944 23,084,352 48,537,087
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,218,669,533 64,036,314,454 59,172,087,504
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,967,200,664 55,162,549,543 51,576,185,907
1. Tài sản cố định hữu hình 54,967,200,664 55,162,549,543 51,576,185,907
- Nguyên giá 219,003,371,230 220,095,217,400 220,830,354,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,036,170,566 -164,932,667,857 -169,254,168,625
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,036,175,662 5,145,282,399 5,145,282,399
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,036,175,662 5,145,282,399 5,145,282,399
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,205,293,207 3,718,482,512 2,440,619,198
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,850,175,662 3,063,974,249 1,786,110,935
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 355,117,545 654,508,263 654,508,263
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 415,781,535,602 485,861,033,468 444,640,971,132
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 239,692,583,023 308,989,325,299 258,371,702,262
I. Nợ ngắn hạn 237,180,183,023 305,939,625,299 255,157,302,262
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,306,841,987 68,567,898,248 51,343,536,052
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,846,339,382 35,037,279,474 12,672,566,548
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,624,886,030 3,414,703,635 2,666,943,352
4. Phải trả người lao động 17,170,000,100 23,752,563,667 32,931,829,835
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,775,001 337,809,330 260,139,367
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 735,454,546 1,972,328,749 1,972,328,749
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,470,885,022 4,273,310,201 5,668,881,120
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 163,604,240,174 163,522,768,519 143,448,306,121
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,021,500,000 3,282,800,364
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 408,760,781 1,039,463,476 909,970,754
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,512,400,000 3,049,700,000 3,214,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,302,400,000 2,839,700,000 3,004,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210,000,000 210,000,000 210,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,088,952,579 176,871,708,169 186,269,268,870
I. Vốn chủ sở hữu 176,088,952,579 176,871,708,169 186,269,268,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,826,020,000 62,826,020,000 62,826,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 62,826,020,000 62,826,020,000 62,826,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,335,312,000 29,335,312,000 29,335,312,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,875,859,251 33,150,337,251 33,150,337,251
5. Cổ phiếu quỹ -9,426,753,027 -9,426,753,027 -9,426,753,027
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,014,912,642 13,744,382,627 13,744,382,627
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,357,858,962 23,005,469,573 31,828,197,895
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,139,371,258 3,795,812,175 3,795,812,175
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,218,487,704 19,209,657,398 28,032,385,720
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,105,742,751 24,236,939,745 24,811,772,124
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 415,781,535,602 485,861,033,468 444,640,971,132
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.