TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
352,562,866,069 |
421,824,719,014 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
35,024,643,857 |
36,603,858,297 |
|
1. Tiền |
|
|
35,024,643,857 |
36,603,858,297 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66,423,678,315 |
107,066,209,651 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
55,657,996,352 |
79,906,643,714 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
4,378,682,868 |
18,296,461,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8,906,334,500 |
11,375,619,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2,519,335,405 |
-2,512,515,555 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
248,194,283,689 |
275,809,063,396 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
249,906,813,337 |
277,339,074,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,712,529,648 |
-1,530,010,658 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,920,260,208 |
2,345,587,670 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,379,301,264 |
2,322,503,318 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
540,958,944 |
23,084,352 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
63,218,669,533 |
64,036,314,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
54,967,200,664 |
55,162,549,543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
54,967,200,664 |
55,162,549,543 |
|
- Nguyên giá |
|
|
219,003,371,230 |
220,095,217,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-164,036,170,566 |
-164,932,667,857 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5,036,175,662 |
5,145,282,399 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5,036,175,662 |
5,145,282,399 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,205,293,207 |
3,718,482,512 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2,850,175,662 |
3,063,974,249 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
355,117,545 |
654,508,263 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
415,781,535,602 |
485,861,033,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
239,692,583,023 |
308,989,325,299 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
237,180,183,023 |
305,939,625,299 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
42,306,841,987 |
68,567,898,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
5,846,339,382 |
35,037,279,474 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,624,886,030 |
3,414,703,635 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
17,170,000,100 |
23,752,563,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12,775,001 |
337,809,330 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
735,454,546 |
1,972,328,749 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,470,885,022 |
4,273,310,201 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
163,604,240,174 |
163,522,768,519 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
4,021,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
408,760,781 |
1,039,463,476 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,512,400,000 |
3,049,700,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2,302,400,000 |
2,839,700,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
210,000,000 |
210,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
176,088,952,579 |
176,871,708,169 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
176,088,952,579 |
176,871,708,169 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29,335,312,000 |
29,335,312,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
26,875,859,251 |
33,150,337,251 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-9,426,753,027 |
-9,426,753,027 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7,014,912,642 |
13,744,382,627 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
35,357,858,962 |
23,005,469,573 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27,139,371,258 |
3,795,812,175 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8,218,487,704 |
19,209,657,398 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
24,105,742,751 |
24,236,939,745 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
415,781,535,602 |
485,861,033,468 |
|