MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 325,034,572,520 352,562,866,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,158,181,345 35,024,643,857
1. Tiền 24,158,181,345 35,024,643,857
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,308,177,904 66,423,678,315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,988,311,739 55,657,996,352
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,550,925,231 4,378,682,868
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,954,900,708 8,906,334,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,185,959,774 -2,519,335,405
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 210,483,768,898 248,194,283,689
1. Hàng tồn kho 211,378,949,041 249,906,813,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -895,180,143 -1,712,529,648
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,084,444,373 2,920,260,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73,938,842
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,010,505,531 2,379,301,264
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 540,958,944
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,702,972,755 63,218,669,533
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,340,642,784 54,967,200,664
1. Tài sản cố định hữu hình 56,340,642,784 54,967,200,664
- Nguyên giá 211,116,960,219 219,003,371,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,776,317,435 -164,036,170,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,323,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,323,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,227,809,702 5,036,175,662
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,227,809,702 5,036,175,662
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,801,156,633 3,205,293,207
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,272,619,943 2,850,175,662
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 528,536,690 355,117,545
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 389,737,545,275 415,781,535,602
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 229,317,281,871 239,692,583,023
I. Nợ ngắn hạn 227,141,981,871 237,180,183,023
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,552,771,752 42,306,841,987
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,823,029,333 5,846,339,382
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,315,842,202 2,624,886,030
4. Phải trả người lao động 11,274,493,987 17,170,000,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 320,903,654 12,775,001
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 637,634,381 735,454,546
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,545,653,063 4,470,885,022
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 142,893,560,458 163,604,240,174
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 778,093,041 408,760,781
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,175,300,000 2,512,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,965,300,000 2,302,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 210,000,000 210,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,420,263,404 176,088,952,579
I. Vốn chủ sở hữu 160,420,263,404 176,088,952,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,826,020,000 62,826,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 62,826,020,000 62,826,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,335,312,000 29,335,312,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,875,859,251 26,875,859,251
5. Cổ phiếu quỹ -9,426,753,027 -9,426,753,027
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,000,647,191 7,014,912,642
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,296,453,574 35,357,858,962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 341,165,677 27,139,371,258
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,955,287,897 8,218,487,704
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,512,724,415 24,105,742,751
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 389,737,545,275 415,781,535,602
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.