TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
254,205,924,602 |
296,545,522,567 |
|
452,960,703,101 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,202,454,841 |
38,659,893,686 |
|
46,770,671,060 |
|
1. Tiền |
42,202,454,841 |
38,659,893,686 |
|
39,770,671,060 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,742,436,830 |
91,666,969,965 |
|
121,391,376,779 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,585,139,743 |
69,458,053,090 |
|
79,086,986,920 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,982,449,909 |
23,320,362,109 |
|
41,435,275,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
490,574,098 |
421,285,480 |
|
2,763,132,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-315,726,920 |
-1,532,730,714 |
|
-1,894,017,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
138,655,423,938 |
157,010,373,126 |
|
282,215,041,452 |
|
1. Hàng tồn kho |
138,655,423,938 |
157,010,373,126 |
|
284,534,212,618 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,319,171,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,605,608,993 |
9,208,285,790 |
|
2,583,613,810 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
77,865,868 |
194,994,900 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
440,382,567 |
647,091,345 |
|
2,502,505,457 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
107,583,358 |
199,902,341 |
|
81,108,353 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,979,777,200 |
8,166,297,204 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,573,981,421 |
71,772,407,857 |
|
61,006,138,219 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,895,419,348 |
57,101,553,995 |
|
52,605,935,291 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,895,419,348 |
56,026,372,177 |
|
52,605,935,291 |
|
- Nguyên giá |
198,890,059,152 |
205,675,225,029 |
|
222,749,141,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,994,639,804 |
-149,648,852,852 |
|
-170,143,206,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,075,181,818 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,661,065,579 |
13,050,895,367 |
|
5,469,929,618 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,796,272,340 |
|
5,469,929,618 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,945,043,579 |
8,254,623,027 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,283,978,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,017,496,494 |
1,619,958,495 |
|
2,920,273,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,844,724,539 |
1,394,447,889 |
|
2,089,424,212 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
101,371,955 |
215,510,606 |
|
830,849,098 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
324,779,906,023 |
368,317,930,424 |
|
513,966,841,320 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
156,878,785,545 |
204,620,275,816 |
|
311,618,678,192 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
155,623,985,545 |
202,263,732,179 |
|
308,225,078,192 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,449,915,609 |
36,978,980,798 |
|
64,431,016,102 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
354,342,959 |
21,927,233,438 |
|
54,865,153,152 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,400,554,589 |
3,024,123,616 |
|
7,008,361,265 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,121,332,322 |
4,078,341,901 |
|
7,229,662,468 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
298,472,674 |
158,874,832 |
|
595,592,474 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
784,921,505 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
3,884,558,798 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
168,586,877,990 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
838,934,438 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,254,800,000 |
2,356,543,637 |
|
3,393,600,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
3,183,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,254,800,000 |
1,830,100,000 |
|
210,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
142,195,573,849 |
139,550,099,039 |
|
202,348,163,128 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
142,195,573,849 |
139,550,099,039 |
|
202,348,163,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
|
62,826,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
62,826,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,335,312,000 |
29,335,312,000 |
|
29,335,312,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
21,004,838,183 |
23,858,927,106 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,130,000 |
-15,130,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,249,865 |
89,249,865 |
|
13,664,360,396 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,385,039,139 |
16,642,602,801 |
|
46,744,632,449 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
5,495,528,995 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
41,249,103,454 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
26,054,254,059 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
324,779,906,023 |
368,317,930,424 |
|
513,966,841,320 |
|