TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
296,545,522,567 |
|
325,034,572,520 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,659,893,686 |
|
24,158,181,345 |
|
|
1. Tiền |
38,659,893,686 |
|
24,158,181,345 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,666,969,965 |
|
89,308,177,904 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
69,458,053,090 |
|
72,988,311,739 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,320,362,109 |
|
9,550,925,231 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
421,285,480 |
|
8,954,900,708 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,532,730,714 |
|
-2,185,959,774 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,010,373,126 |
|
210,483,768,898 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
157,010,373,126 |
|
211,378,949,041 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-895,180,143 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,208,285,790 |
|
1,084,444,373 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
194,994,900 |
|
73,938,842 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
647,091,345 |
|
1,010,505,531 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,902,341 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,166,297,204 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,772,407,857 |
|
64,702,972,755 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,101,553,995 |
|
56,340,642,784 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,026,372,177 |
|
56,340,642,784 |
|
|
- Nguyên giá |
205,675,225,029 |
|
211,116,960,219 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,648,852,852 |
|
-154,776,317,435 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,323,363,636 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,075,181,818 |
|
1,323,363,636 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,050,895,367 |
|
5,227,809,702 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,796,272,340 |
|
5,227,809,702 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,254,623,027 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,619,958,495 |
|
1,801,156,633 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,394,447,889 |
|
1,272,619,943 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
215,510,606 |
|
528,536,690 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
368,317,930,424 |
|
389,737,545,275 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
204,620,275,816 |
|
229,317,281,871 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,263,732,179 |
|
227,141,981,871 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,978,980,798 |
|
40,552,771,752 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,927,233,438 |
|
22,823,029,333 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,024,123,616 |
|
3,315,842,202 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,078,341,901 |
|
11,274,493,987 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
158,874,832 |
|
320,903,654 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
637,634,381 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4,545,653,063 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
142,893,560,458 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
778,093,041 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,356,543,637 |
|
2,175,300,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,965,300,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,830,100,000 |
|
210,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,550,099,039 |
|
160,420,263,404 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,550,099,039 |
|
160,420,263,404 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,826,020,000 |
|
62,826,020,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
62,826,020,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,335,312,000 |
|
29,335,312,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
23,858,927,106 |
|
26,875,859,251 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,130,000 |
|
-9,426,753,027 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,249,865 |
|
9,000,647,191 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,642,602,801 |
|
17,296,453,574 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
341,165,677 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16,955,287,897 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
24,512,724,415 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
368,317,930,424 |
|
389,737,545,275 |
|
|