MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 254,205,924,602 296,545,522,567 296,545,522,567 296,545,522,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,202,454,841 38,659,893,686 38,659,893,686 38,659,893,686
1. Tiền 42,202,454,841 38,659,893,686 38,659,893,686 38,659,893,686
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,742,436,830 91,666,969,965 91,666,969,965 91,666,969,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,585,139,743 69,458,053,090 69,458,053,090 69,458,053,090
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,982,449,909 23,320,362,109 23,320,362,109 23,320,362,109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 490,574,098 421,285,480 421,285,480 421,285,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -315,726,920 -1,532,730,714 -1,532,730,714 -1,532,730,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 138,655,423,938 157,010,373,126 157,010,373,126 157,010,373,126
1. Hàng tồn kho 138,655,423,938 157,010,373,126 157,010,373,126 157,010,373,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,605,608,993 9,208,285,790 9,208,285,790 9,208,285,790
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,865,868 194,994,900 194,994,900 194,994,900
2. Thuế GTGT được khấu trừ 440,382,567 647,091,345 647,091,345 647,091,345
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 107,583,358 199,902,341 199,902,341 199,902,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,979,777,200 8,166,297,204 8,166,297,204 8,166,297,204
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,573,981,421 71,772,407,857 71,772,407,857 71,772,407,857
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,895,419,348 57,101,553,995 57,101,553,995 57,101,553,995
1. Tài sản cố định hữu hình 58,895,419,348 56,026,372,177 56,026,372,177 56,026,372,177
- Nguyên giá 198,890,059,152 205,675,225,029 205,675,225,029 205,675,225,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -139,994,639,804 -149,648,852,852 -149,648,852,852 -149,648,852,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,000,000,000
- Nguyên giá 2,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,075,181,818 1,075,181,818 1,075,181,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,661,065,579 13,050,895,367 13,050,895,367 13,050,895,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,796,272,340 4,796,272,340 4,796,272,340
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,945,043,579 8,254,623,027 8,254,623,027 8,254,623,027
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,283,978,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,017,496,494 1,619,958,495 1,619,958,495 1,619,958,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,844,724,539 1,394,447,889 1,394,447,889 1,394,447,889
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 101,371,955 215,510,606 215,510,606 215,510,606
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 324,779,906,023 368,317,930,424 368,317,930,424 368,317,930,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 156,878,785,545 204,620,275,816 204,620,275,816 204,620,275,816
I. Nợ ngắn hạn 155,623,985,545 202,263,732,179 202,263,732,179 202,263,732,179
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,449,915,609 36,978,980,798 36,978,980,798 36,978,980,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 354,342,959 21,927,233,438 21,927,233,438 21,927,233,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,400,554,589 3,024,123,616 3,024,123,616 3,024,123,616
4. Phải trả người lao động 3,121,332,322 4,078,341,901 4,078,341,901 4,078,341,901
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 298,472,674 158,874,832 158,874,832 158,874,832
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,254,800,000 2,356,543,637 2,356,543,637 2,356,543,637
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,254,800,000 1,830,100,000 1,830,100,000 1,830,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 142,195,573,849 139,550,099,039 139,550,099,039 139,550,099,039
I. Vốn chủ sở hữu 142,195,573,849 139,550,099,039 139,550,099,039 139,550,099,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,826,020,000 62,826,020,000 62,826,020,000 62,826,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,335,312,000 29,335,312,000 29,335,312,000 29,335,312,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 21,004,838,183 23,858,927,106 23,858,927,106 23,858,927,106
5. Cổ phiếu quỹ -15,130,000 -15,130,000 -15,130,000 -15,130,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,249,865 89,249,865 89,249,865 89,249,865
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,385,039,139 16,642,602,801 16,642,602,801 16,642,602,801
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 324,779,906,023 368,317,930,424 368,317,930,424 368,317,930,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.