TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,904,186,459 |
253,254,472,136 |
245,721,759,618 |
254,205,924,602 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,126,639,002 |
22,973,454,762 |
21,164,898,808 |
42,202,454,841 |
|
1. Tiền |
20,126,639,002 |
22,973,454,762 |
21,164,898,808 |
42,202,454,841 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,212,919,532 |
76,811,348,506 |
90,075,460,407 |
66,742,436,830 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,664,503,133 |
62,153,724,765 |
69,956,178,126 |
61,585,139,743 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,457,421,220 |
13,107,205,810 |
4,659,674,352 |
4,982,449,909 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,000,000,000 |
2,099,422,752 |
15,708,612,750 |
490,574,098 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-909,004,821 |
-549,004,821 |
-249,004,821 |
-315,726,920 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,772,909,051 |
144,329,229,305 |
130,211,034,535 |
138,655,423,938 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,772,909,051 |
144,329,229,305 |
130,211,034,535 |
138,655,423,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,791,718,874 |
9,140,439,563 |
4,270,365,868 |
6,605,608,993 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
522,060,387 |
|
|
77,865,868 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,394,339,563 |
1,440,233,150 |
440,382,567 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
889,458,487 |
|
30,953,518 |
107,583,358 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
380,200,000 |
6,746,100,000 |
2,799,179,200 |
5,979,777,200 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
47,960,220,671 |
50,838,413,041 |
47,309,533,513 |
70,573,981,421 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,960,220,671 |
48,748,664,291 |
45,204,166,239 |
60,895,419,348 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,227,593,403 |
42,016,037,023 |
37,987,467,426 |
58,895,419,348 |
|
- Nguyên giá |
137,843,836,426 |
151,904,988,890 |
157,941,549,104 |
198,890,059,152 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,616,243,023 |
-109,888,951,867 |
-119,954,081,678 |
-139,994,639,804 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,732,627,268 |
6,732,627,268 |
7,216,698,813 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
5,661,065,579 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
6,945,043,579 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,283,978,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
89,748,750 |
105,367,274 |
4,017,496,494 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
89,748,750 |
105,367,274 |
3,844,724,539 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
101,371,955 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
265,864,407,130 |
304,092,885,177 |
293,031,293,131 |
324,779,906,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,654,070,649 |
184,619,361,620 |
160,514,478,105 |
156,878,785,545 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
160,094,070,649 |
182,706,591,620 |
159,453,978,105 |
155,623,985,545 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,156,271,944 |
19,994,118,023 |
28,714,539,447 |
38,449,915,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,112,036,250 |
8,700,689,934 |
10,889,293,251 |
354,342,959 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,965,671,286 |
2,054,546,772 |
2,281,854,910 |
5,400,554,589 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,633,172,779 |
3,796,814,944 |
1,025,752,861 |
3,121,332,322 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
377,442,740 |
484,932,675 |
298,472,674 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,121,657 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,560,000,000 |
1,912,770,000 |
1,060,500,000 |
1,254,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,260,000,000 |
1,612,770,000 |
1,060,500,000 |
1,254,800,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
101,210,336,481 |
119,473,523,557 |
132,516,815,026 |
142,195,573,849 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
101,210,336,481 |
119,473,523,557 |
132,516,815,026 |
142,195,573,849 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
41,226,020,000 |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,849,000,000 |
29,335,312,000 |
29,335,312,000 |
29,335,312,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
13,367,300,656 |
18,885,848,301 |
20,603,424,946 |
21,004,838,183 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-15,130,000 |
-15,130,000 |
-15,130,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
137,940,687 |
-1,573,341 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
89,249,865 |
89,249,865 |
89,249,865 |
89,249,865 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,418,223,273 |
4,231,194,732 |
14,716,328,679 |
23,385,039,139 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
265,864,407,130 |
304,092,885,177 |
293,031,293,131 |
324,779,906,023 |
|