1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,807,598,037 |
94,367,004,039 |
94,504,217,056 |
62,103,514,238 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
301,304,386 |
610,000,000 |
678,735,477 |
359,744,956 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,506,293,651 |
93,757,004,039 |
93,825,481,579 |
61,743,769,282 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,298,482,224 |
82,910,728,164 |
82,848,780,670 |
52,141,792,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,207,811,427 |
10,846,275,875 |
10,976,700,909 |
9,601,976,793 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,480,441 |
1,378,608 |
90,065,431 |
85,995,061 |
|
7. Chi phí tài chính |
452,560,344 |
596,180,256 |
215,629,401 |
365,973,263 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
452,560,344 |
352,331,491 |
112,467,174 |
245,973,263 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-381,574,289 |
1,592,895,201 |
3,453,765,582 |
1,969,757,879 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,935,419,927 |
3,912,888,257 |
4,021,663,464 |
3,952,988,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,213,885,886 |
4,745,690,769 |
3,375,707,893 |
3,399,252,411 |
|
12. Thu nhập khác |
8,493,131,287 |
47,722,714 |
1,609,858,418 |
54,766,300 |
|
13. Chi phí khác |
1,081,855,351 |
16,884,214 |
10,461,629 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,411,275,936 |
30,838,500 |
1,599,396,789 |
54,766,300 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,625,161,822 |
4,776,529,269 |
4,975,104,682 |
3,454,018,711 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,725,032,364 |
955,305,853 |
995,020,937 |
690,803,742 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,900,129,458 |
3,821,223,416 |
3,980,083,745 |
2,763,214,969 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,900,129,458 |
3,821,223,416 |
3,980,083,745 |
2,763,214,969 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|