TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,244,280,595 |
159,490,465,429 |
123,049,454,923 |
109,020,000,335 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,507,185,229 |
4,489,162,396 |
2,272,757,355 |
17,199,494,049 |
|
1. Tiền |
6,507,185,229 |
4,489,162,396 |
2,272,757,355 |
6,199,494,049 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
16,200,000,000 |
14,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
16,200,000,000 |
14,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,181,855,926 |
30,806,225,520 |
21,628,847,550 |
17,367,033,550 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,369,912,482 |
27,369,042,665 |
21,679,802,512 |
16,327,341,684 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
885,607,516 |
1,870,184,094 |
102,021,694 |
1,139,047,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
282,370,934 |
1,923,030,622 |
203,055,205 |
256,676,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-356,035,006 |
-356,031,861 |
-356,031,861 |
-356,031,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
107,990,805,472 |
107,427,883,810 |
84,599,521,073 |
74,395,337,098 |
|
1. Hàng tồn kho |
107,990,805,472 |
107,427,883,810 |
84,599,521,073 |
74,395,337,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,564,433,968 |
567,193,703 |
48,328,945 |
58,135,638 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
497,083,518 |
51,712,750 |
48,328,945 |
58,135,638 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,067,350,450 |
515,480,953 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,836,393,777 |
79,913,092,239 |
78,803,733,851 |
77,021,078,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,584,481,350 |
58,915,204,730 |
57,930,720,245 |
56,001,471,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,584,481,350 |
58,915,204,730 |
57,930,720,245 |
56,001,471,829 |
|
- Nguyên giá |
102,102,447,401 |
101,592,162,128 |
102,524,629,365 |
102,524,629,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,517,966,051 |
-42,676,957,398 |
-44,593,909,120 |
-46,523,157,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
20,039,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
212,912,427 |
958,887,509 |
834,013,606 |
980,606,763 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
212,912,427 |
958,887,509 |
834,013,606 |
980,606,763 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
210,080,674,372 |
239,403,557,668 |
201,853,188,774 |
186,041,078,927 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
49,458,954,589 |
79,288,012,983 |
38,196,688,824 |
24,968,120,778 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,041,157,489 |
78,580,215,883 |
37,444,891,724 |
24,216,323,678 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,598,116,047 |
55,524,825,272 |
23,002,284,265 |
7,941,986,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
962,541,373 |
12,400,774,357 |
857,157,086 |
654,686,573 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
921,627,748 |
1,063,433,314 |
3,133,548,122 |
1,553,861,902 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,571,532,223 |
2,559,829,050 |
3,123,538,853 |
3,002,478,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
213,021,876 |
3,065,414,166 |
1,776,082,899 |
112,413,350 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
662,554,300 |
1,388,019,810 |
2,708,735,015 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,983,296,411 |
534,000,000 |
912,000,000 |
2,875,265,600 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,120,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,791,021,811 |
2,769,385,424 |
3,252,260,689 |
3,246,896,420 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
417,797,100 |
707,797,100 |
751,797,100 |
751,797,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
417,797,100 |
707,797,100 |
751,797,100 |
751,797,100 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,621,719,783 |
160,115,544,685 |
163,656,499,950 |
161,072,958,149 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,621,719,783 |
160,115,544,685 |
163,656,499,950 |
161,072,958,149 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,848,164,140 |
7,834,364,140 |
9,030,264,404 |
9,016,344,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,851,555,643 |
57,359,180,545 |
59,704,235,546 |
57,134,613,745 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,086,510,995 |
4,253,733,258 |
8,290,898,629 |
10,467,376,828 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,765,044,648 |
53,105,447,287 |
51,413,336,917 |
46,667,236,917 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
210,080,674,372 |
239,403,557,668 |
201,853,188,774 |
186,041,078,927 |
|