MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,244,280,595 159,490,465,429 123,049,454,923 109,020,000,335
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,507,185,229 4,489,162,396 2,272,757,355 17,199,494,049
1. Tiền 6,507,185,229 4,489,162,396 2,272,757,355 6,199,494,049
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,200,000,000 14,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,200,000,000 14,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,181,855,926 30,806,225,520 21,628,847,550 17,367,033,550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,369,912,482 27,369,042,665 21,679,802,512 16,327,341,684
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 885,607,516 1,870,184,094 102,021,694 1,139,047,720
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 282,370,934 1,923,030,622 203,055,205 256,676,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -356,035,006 -356,031,861 -356,031,861 -356,031,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 107,990,805,472 107,427,883,810 84,599,521,073 74,395,337,098
1. Hàng tồn kho 107,990,805,472 107,427,883,810 84,599,521,073 74,395,337,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,564,433,968 567,193,703 48,328,945 58,135,638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497,083,518 51,712,750 48,328,945 58,135,638
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,067,350,450 515,480,953
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 80,836,393,777 79,913,092,239 78,803,733,851 77,021,078,592
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 60,584,481,350 58,915,204,730 57,930,720,245 56,001,471,829
1. Tài sản cố định hữu hình 60,584,481,350 58,915,204,730 57,930,720,245 56,001,471,829
- Nguyên giá 102,102,447,401 101,592,162,128 102,524,629,365 102,524,629,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,517,966,051 -42,676,957,398 -44,593,909,120 -46,523,157,536
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 212,912,427 958,887,509 834,013,606 980,606,763
1. Chi phí trả trước dài hạn 212,912,427 958,887,509 834,013,606 980,606,763
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 210,080,674,372 239,403,557,668 201,853,188,774 186,041,078,927
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,458,954,589 79,288,012,983 38,196,688,824 24,968,120,778
I. Nợ ngắn hạn 49,041,157,489 78,580,215,883 37,444,891,724 24,216,323,678
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,598,116,047 55,524,825,272 23,002,284,265 7,941,986,232
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 962,541,373 12,400,774,357 857,157,086 654,686,573
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 921,627,748 1,063,433,314 3,133,548,122 1,553,861,902
4. Phải trả người lao động 3,571,532,223 2,559,829,050 3,123,538,853 3,002,478,586
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 213,021,876 3,065,414,166 1,776,082,899 112,413,350
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 662,554,300 1,388,019,810 2,708,735,015
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,983,296,411 534,000,000 912,000,000 2,875,265,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,120,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,791,021,811 2,769,385,424 3,252,260,689 3,246,896,420
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 417,797,100 707,797,100 751,797,100 751,797,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 417,797,100 707,797,100 751,797,100 751,797,100
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,621,719,783 160,115,544,685 163,656,499,950 161,072,958,149
I. Vốn chủ sở hữu 160,621,719,783 160,115,544,685 163,656,499,950 161,072,958,149
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,848,164,140 7,834,364,140 9,030,264,404 9,016,344,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,851,555,643 57,359,180,545 59,704,235,546 57,134,613,745
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,086,510,995 4,253,733,258 8,290,898,629 10,467,376,828
- LNST chưa phân phối kỳ này 45,765,044,648 53,105,447,287 51,413,336,917 46,667,236,917
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 210,080,674,372 239,403,557,668 201,853,188,774 186,041,078,927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.