MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 110,234,466,451 155,130,169,551 122,437,734,842 115,316,993,665
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,290,148,143 8,765,905,400 3,403,147,835 3,270,143,863
1. Tiền 4,290,148,143 8,765,905,400 3,403,147,835 3,270,143,863
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,787,776,800 36,985,714,417 23,276,198,882 20,231,764,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,209,342,569 34,009,001,344 22,457,908,752 17,863,370,427
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,735,961,192 971,053,224 979,617,940 944,138,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 198,508,045 2,361,694,855 194,707,196 1,780,289,903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -356,035,006 -356,035,006 -356,035,006 -356,035,006
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 87,589,915,664 95,864,421,249 95,351,052,273 90,860,900,247
1. Hàng tồn kho 87,589,915,664 95,864,421,249 95,351,052,273 90,860,900,247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 566,625,844 414,128,485 407,335,852 954,185,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 420,324,972 414,128,485 407,335,852 400,273,143
2. Thuế GTGT được khấu trừ 146,300,872 553,912,338
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,405,468,389 84,210,575,247 82,465,211,556 81,771,773,706
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,366,468,389 63,878,820,657 62,160,071,020 61,493,247,222
1. Tài sản cố định hữu hình 64,366,468,389 63,878,820,657 62,160,071,020 61,493,247,222
- Nguyên giá 99,226,937,743 99,583,646,443 99,818,646,443 101,079,708,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,860,469,354 -35,704,825,786 -37,658,575,423 -39,586,461,039
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 292,754,590 266,140,536 239,526,484
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,754,590 266,140,536 239,526,484
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,639,934,840 239,340,744,798 204,902,946,398 197,088,767,371
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 35,961,490,518 81,606,323,275 48,538,290,449 37,975,356,453
I. Nợ ngắn hạn 31,766,026,918 80,010,411,175 47,588,378,349 37,025,444,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,885,129,067 47,929,196,191 25,569,492,740 13,728,156,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 514,441,463 13,669,302,693 807,150,713 420,812,836
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,129,245,187 1,024,895,381 1,769,634,036 1,141,130,532
4. Phải trả người lao động 2,757,903,215 2,035,277,303 3,009,607,599 3,321,949,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 168,696,212 1,750,000,000 2,356,220,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 860,522,321 1,288,735,477 1,832,523,433
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,866,280,001 12,069,000,000 10,575,525,016 11,433,629,465
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,444,331,773 2,422,217,286 2,818,232,768 2,791,021,811
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,195,463,600 1,595,912,100 949,912,100 949,912,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,195,463,600 1,595,912,100 949,912,100 949,912,100
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 158,678,444,322 157,734,421,523 156,364,655,949 159,113,410,918
I. Vốn chủ sở hữu 158,678,444,322 157,734,421,523 156,364,655,949 159,113,410,918
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,098,692,498 8,079,126,357 7,876,304,140 7,861,844,140
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,657,751,824 54,733,295,166 53,566,351,809 56,329,566,778
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,516,980,752 3,821,223,416 7,801,307,161 10,564,522,130
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,140,771,072 50,912,071,750 45,765,044,648 45,765,044,648
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,639,934,840 239,340,744,798 204,902,946,398 197,088,767,371
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.