MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 294,251,574,501 200,093,840,279 269,161,353,757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23,037,000 2,472,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 672,259,845,092 294,251,574,501 200,070,803,279 269,158,881,757
4. Giá vốn hàng bán 661,270,638,445 277,559,615,865 203,642,637,718 267,954,191,716
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,989,206,647 16,691,958,636 -3,571,834,439 1,204,690,041
6. Doanh thu hoạt động tài chính 829,592,243 4,929,468 3,692,620,834 6,579,782,400
7. Chi phí tài chính 7,608,810,306 10,065,910,014 1,275,151,674 16,028,382,026
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,781,974,568 1,816,111,127 1,980,762,758 2,722,716,181
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 153,072,199 152,781,135 147,909,000 775,341,494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,320,619,216 4,490,911,966 -2,514,295,549 -5,068,315,526
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,736,297,169 1,987,284,989 1,212,021,270 -3,950,935,553
12. Thu nhập khác 3,473,252 652,446,494 -35,451,880
13. Chi phí khác 5,721,760 88,833,590 95,470,001 221,698,430
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,248,508 563,612,904 -95,470,001 -257,150,310
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,734,048,661 2,550,897,893 1,116,551,269 -4,208,085,863
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 346,809,732 510,179,579 -856,989,311
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,387,238,929 2,040,718,314 1,973,540,580 -4,208,085,863
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,387,238,929 2,040,718,314 1,973,540,580 -4,208,085,863
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.