MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 344,054,716,957 564,151,132,060 278,057,323,924
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 278,057,323,924
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 344,054,716,957 564,151,132,060 278,057,323,924 672,259,845,092
4. Giá vốn hàng bán 341,540,550,277 537,588,551,707 269,385,984,515 661,270,638,445
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,514,166,680 26,562,580,353 8,671,339,409 10,989,206,647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,139,419,386 3,094,616,867 15,626,366,417 829,592,243
7. Chi phí tài chính 1,058,265,767 -8,733,543,352 -13,704,416,461 7,608,810,306
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,664,143,905 1,857,955,424 1,770,725,689 1,781,974,568
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 209,460,118 4,035,283,830 174,788,224 153,072,199
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,742,519,150 1,365,459,484 1,052,529,350 2,320,619,216
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 643,341,031 32,989,997,258 36,774,804,713 1,736,297,169
12. Thu nhập khác 999 1,679,155,674 10,698 3,473,252
13. Chi phí khác 138,772,510 373,788,391 3,498,595,049 5,721,760
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -138,771,511 1,305,367,283 -3,498,584,351 -2,248,508
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 504,569,520 34,295,364,541 33,276,220,362 1,734,048,661
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 116,317,537 409,092,165 346,809,732
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 388,251,983 34,295,364,541 32,867,128,197 1,387,238,929
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 388,251,983 34,295,364,541 32,867,128,197 1,387,238,929
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.