MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 464,043,827,062 182,483,293,415 209,907,272,683 344,054,716,957
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 464,043,827,062 182,483,293,415
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 464,043,827,062 182,483,293,415 209,907,272,683 344,054,716,957
4. Giá vốn hàng bán 451,396,658,830 182,300,758,119 205,537,936,621 341,540,550,277
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,647,168,232 182,535,296 4,369,336,062 2,514,166,680
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,666,908 962,021 2,080,364 1,139,419,386
7. Chi phí tài chính 2,519,167,376 36,752,573,912 1,843,260,623 1,058,265,767
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,506,326,907 2,424,411,503 1,842,163,637 1,664,143,905
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 750,286,804 1,872,973,374 577,048,553 209,460,118
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,481,444,880 1,836,535,788 1,826,271,412 1,742,519,150
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,915,936,080 -40,278,585,757 124,835,838 643,341,031
12. Thu nhập khác -8,263,926 800,000,001 999
13. Chi phí khác 150,365,689 16,211,484,519 847,817,675 138,772,510
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -150,365,689 -16,219,748,445 -47,817,674 -138,771,511
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,765,570,391 -56,498,334,202 77,018,164 504,569,520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,364,940,422 -1,487,257,255 116,317,537
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,400,629,969 -55,011,076,947 77,018,164 388,251,983
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,400,629,969 -55,011,076,947 77,018,164 388,251,983
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.