MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 136,952,767,550 464,043,827,062 182,483,293,415 209,907,272,683
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 464,043,827,062 182,483,293,415
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 136,952,767,550 464,043,827,062 182,483,293,415 209,907,272,683
4. Giá vốn hàng bán 132,626,145,322 451,396,658,830 182,300,758,119 205,537,936,621
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,326,622,228 12,647,168,232 182,535,296 4,369,336,062
6. Doanh thu hoạt động tài chính 923,485 19,666,908 962,021 2,080,364
7. Chi phí tài chính 2,723,448,137 2,519,167,376 36,752,573,912 1,843,260,623
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,624,319,040 2,506,326,907 2,424,411,503 1,842,163,637
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,064,452,138 750,286,804 1,872,973,374 577,048,553
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 287,726,468 2,481,444,880 1,836,535,788 1,826,271,412
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 251,918,970 6,915,936,080 -40,278,585,757 124,835,838
12. Thu nhập khác 652,350,916 -8,263,926 800,000,001
13. Chi phí khác 656,378,805 150,365,689 16,211,484,519 847,817,675
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,027,889 -150,365,689 -16,219,748,445 -47,817,674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 247,891,081 6,765,570,391 -56,498,334,202 77,018,164
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37,751,872 1,364,940,422 -1,487,257,255
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 210,139,209 5,400,629,969 -55,011,076,947 77,018,164
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 210,139,209 5,400,629,969 -55,011,076,947 77,018,164
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.