1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
327,896,746,752 |
214,820,864,562 |
223,133,931,513 |
124,534,590,148 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
223,133,931,513 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
327,896,746,752 |
214,820,864,562 |
223,133,931,513 |
124,534,590,148 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,676,758,007 |
203,526,355,491 |
197,080,683,138 |
116,833,614,243 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,219,988,745 |
11,294,509,071 |
26,053,248,375 |
7,700,975,905 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
56,405,184 |
2,376,548 |
15,475,057 |
1,049,910 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,539,703,101 |
2,600,369,354 |
10,012,873,101 |
2,476,841,707 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,491,851,792 |
2,596,988,621 |
3,007,170,291 |
2,511,833,084 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,868,425,813 |
1,799,680,183 |
5,977,663,829 |
1,930,703,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,704,513,260 |
3,420,323,662 |
5,106,891,267 |
2,838,194,905 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,163,751,755 |
3,476,512,420 |
4,971,295,235 |
456,285,412 |
|
12. Thu nhập khác |
864,885,161 |
814,600,865 |
435,737,563 |
40,507,498 |
|
13. Chi phí khác |
2,564,436,577 |
1,094,373,561 |
2,532,754,167 |
73,968,104 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,699,551,416 |
-279,772,696 |
-2,097,016,604 |
-33,460,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
464,200,339 |
3,196,739,724 |
2,874,278,631 |
422,824,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
270,775,459 |
479,533,232 |
1,305,934,653 |
84,564,961 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
193,424,880 |
2,717,206,492 |
1,568,343,978 |
338,259,845 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
193,424,880 |
2,717,206,492 |
1,568,343,978 |
338,259,845 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|