MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thương mại và khai thác khoáng sản (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 327,896,746,752 214,820,864,562 223,133,931,513 124,534,590,148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 223,133,931,513
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 327,896,746,752 214,820,864,562 223,133,931,513 124,534,590,148
4. Giá vốn hàng bán 317,676,758,007 203,526,355,491 197,080,683,138 116,833,614,243
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,219,988,745 11,294,509,071 26,053,248,375 7,700,975,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính 56,405,184 2,376,548 15,475,057 1,049,910
7. Chi phí tài chính 2,539,703,101 2,600,369,354 10,012,873,101 2,476,841,707
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,491,851,792 2,596,988,621 3,007,170,291 2,511,833,084
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,868,425,813 1,799,680,183 5,977,663,829 1,930,703,791
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,704,513,260 3,420,323,662 5,106,891,267 2,838,194,905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,163,751,755 3,476,512,420 4,971,295,235 456,285,412
12. Thu nhập khác 864,885,161 814,600,865 435,737,563 40,507,498
13. Chi phí khác 2,564,436,577 1,094,373,561 2,532,754,167 73,968,104
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,699,551,416 -279,772,696 -2,097,016,604 -33,460,606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 464,200,339 3,196,739,724 2,874,278,631 422,824,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 270,775,459 479,533,232 1,305,934,653 84,564,961
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 193,424,880 2,717,206,492 1,568,343,978 338,259,845
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 193,424,880 2,717,206,492 1,568,343,978 338,259,845
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.